STT Tên thủ tục Mức độ Lĩnh vực Cơ quan thực hiện Nộp hồ sơ
1 1.004618 Bổ sung, thay đổi thông tin của thuốc đã kê khai, kê khai lại trong trường hợp có thay đổi so với thông tin đã được công bố nhưng giá thuốc không đổi Toàn trình Dược phẩm Cục Quản lý Dược
2 1.003349 Cấp bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn trong chứng chỉ hành nghề thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế Toàn trình Khám bệnh, chữa bệnh Cục Quản lý Khám, chữa Bệnh; Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền
3 1.002294 Cấp bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động kiểm định trang thiết bị y tế Toàn trình Trang thiết bị và công trình y tế Cục Cơ sở Hạ tầng và Thiết bị Y tế
4 1.003354 Cấp chứng chỉ hành nghề khám bệnh, chữa bệnh đối với người nước ngoài, người Việt Nam định cư ở nước ngoài Toàn trình Khám bệnh, chữa bệnh Cục Quản lý Khám, chữa Bệnh; Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền
5 1.003433 Cấp chứng chỉ hành nghề khám bệnh, chữa bệnh đối với người Việt Nam thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế Toàn trình Khám bệnh, chữa bệnh Cục Quản lý Khám, chữa Bệnh; Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền
6 1.005438 Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với các cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm thuộc thẩm quyền Bộ Y tế Toàn trình An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng Cục An toàn thực phẩm
7 1.002484 Cấp giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với sản phẩm thực phẩm xuất khẩu thuộc quyền quản lý của Bộ Y tế Toàn trình An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng Cục An toàn thực phẩm
8 1.002991 Cấp giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với trang thiết bị y tế đã có số lưu hành Toàn trình Trang thiết bị và công trình y tế Vụ Trang thiết bị và Công trình y tế
9 1.000089 Cấp giấy chứng nhận y tế (HC) đối với thực phẩm, phụ gia thực phẩm, chất hỗ trợ chế biến; dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm Toàn trình An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng Cục An toàn thực phẩm
10 1.002151 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động kiểm định trang thiết bị y tế Toàn trình Trang thiết bị và công trình y tế Vụ Trang thiết bị và Công trình y tế