STT Tên thủ tục Mức độ Lĩnh vực Cơ quan thực hiện Nộp hồ sơ
1 1.002294 Cấp bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động kiểm định trang thiết bị y tế Toàn trình Trang thiết bị và công trình y tế Cục Cơ sở Hạ tầng và Thiết bị Y tế
2 1.002991 Cấp giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với trang thiết bị y tế đã có số lưu hành Toàn trình Trang thiết bị và công trình y tế Vụ Trang thiết bị và Công trình y tế
3 1.002151 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động kiểm định trang thiết bị y tế Toàn trình Trang thiết bị và công trình y tế Vụ Trang thiết bị và Công trình y tế
4 1.010229 Cấp giấy chứng nhận đăng ký lưu hành đối với trang thiết bị y tế loại C, D phục vụ phòng, chống dịch COVID-19 trong trường hợp cấp bách Một phần Trang thiết bị và công trình y tế Vụ Trang thiết bị và Công trình y tế
5 1.003844 Cấp giấy phép nhập khẩu trang thiết bị y tế Toàn trình Trang thiết bị và công trình y tế Vụ Trang thiết bị và Công trình y tế
6 BYT-TTBYT-01 Cấp giấy phép sinh phẩm chẩn đoán Invitro Một phần Trang thiết bị và công trình y tế Vụ Trang thiết bị và Công trình y tế
7 1.002502 Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo trang thiết bị y tế Toàn trình Trang thiết bị và công trình y tế Vụ Trang thiết bị và Công trình y tế
8 1.010541 Cấp khẩn cấp số lưu hành mới đối với trang thiết bị y tế loại C, D phục vụ cho phòng, chống dịch bệnh, khắc phục hậu quả thiên tai, thảm họa trong trường hợp cấp bách Toàn trình Trang thiết bị và công trình y tế Vụ Trang thiết bị và Công trình y tế
9 1.002301 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động kiểm định trang thiết bị y tế Toàn trình Trang thiết bị và công trình y tế Vụ Trang thiết bị và Công trình y tế
10 1.002155 Cấp mới số lưu hành trang thiết bị y tế thuộc loại C, D thuộc trường hợp cấp nhanh Toàn trình Trang thiết bị và công trình y tế Vụ Trang thiết bị và Công trình y tế