Đánh giá chất lượng giải quyết thủ tục hành chính Bộ Y tế
ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CỦA BỘ Y TẾ
(Số lượng hồ sơ giải quyết đúng hạn, chất lượng giải quyết đảm bảo quy định của VBQPPL)
SSTT |
Lĩnh vực, công việc giải quyết |
Số lượng hồ sơ tiếp nhận và giải quyết |
Đánh giá chất lượng giải quyết TTHC |
|||||
Tổng số hồ sơ tiếp nhận giải quyết |
Số hồ sơ đã giải quyết |
Số hồ sơ đang giải quyết |
Rất tốt |
Tốt |
Khá |
Kém |
||
1 |
Khám bệnh chữa bệnh |
2714 |
2488 |
226 |
x |
|
|
|
2 |
Y dược cổ truyền |
2765 |
675 |
2090 |
x |
|
|
|
3 |
Dược phẩm |
91791 |
64117 |
27674 |
x |
|
|
|
4 |
Trang thiết bị - Công trình y tế |
11485 |
7868 |
3617 |
x |
|
|
|
5 |
Y tế dự phòng |
77 |
77 |
0 |
x |
|
|
|
6 |
Phòng chống HIV-AIDS |
01 |
01 |
0 |
x |
|
|
|
7 |
Môi trường y tế |
1745 |
1650 |
95 |
x |
|
|
|
8 |
Đào tạo nghiên cứu khoa học |
257 |
248 |
09 |
x |
|
|
|
9 |
Dân số - Sức khỏe sinh sản |
06 |
06 |
0 |
x |
|
|
|
10 |
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng |
59168 |
54871 |
4297 |
x |
|
|
|
11 |
Thi đua khen thưởng |
37934 |
35208 |
2726 |
x |
|
|
|
12 |
Hợp tác Quốc tế |
02 |
02 |
0 |
x |
|
|
|
13 |
Tài chính y tế |
11 |
04 |
07 |
x |
|
|
|
14 |
Tổ chức cán bộ |
04 |
04 |
0 |
x |
|
|
|
|
207.960 |
167.219 |
40.741 |
|
|
|
|