91 | 1.002867 | Kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm đối với thực phẩm nhập khẩu theo phương thức kiểm tra thông thường | Toàn trình | An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng | Cơ quan kiểm tra | |
92 | 1.002023 | Nghiệm thu kết quả thử thuốc trên lâm sàng | Toàn trình | Dược phẩm | Cục Khoa học công nghệ và Đào tạo | |
93 | 1.001096 | Phê duyệt bổ sung danh mục kỹ thuật của các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền quản lý của Bộ Y tế | Toàn trình | Khám bệnh, chữa bệnh | Cục Quản lý Khám, chữa Bệnh | |
94 | 1.010467 | Phê duyệt lần đầu danh mục kỹ thuật của các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền quản lý của Bộ Y tế | Toàn trình | Khám bệnh, chữa bệnh | Cục Quản lý Khám, chữa Bệnh | |
95 | 1.002274 | Phê duyệt thay đổi đề cương nghiên cứu thử thuốc trên lâm sàng | Toàn trình | Đào tạo Nghiên cứu khoa học | Cục Khoa học công nghệ và Đào tạo | |
96 | 1.002072 | Phê duyệt đề cương nghiên cứu thử thuốc trên lâm sàng | Toàn trình | Dược phẩm | Cục Khoa học công nghệ và Đào tạo | |
97 | 1.002458 | Sửa đổi, bổ sung, cấp lại giấy chứng nhận lưu hành tự do đối với sản phẩm thực phẩm xuất khẩu thuộc quyền quản lý của Bộ Y tế (CFS) | Toàn trình | An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng | Cục An toàn thực phẩm | |
98 | 1.011208 | Thủ tục cấp giấy đăng ký lưu hành nguyên liệu làm thuốc | Toàn trình | Dược phẩm | Cục Quản lý Dược | |
99 | 1.011207 | Thủ tục cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc dược liệu | Toàn trình | Dược phẩm | Cục Quản lý Dược | |
100 | 1.011206 | Thủ tục cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc Generic | Toàn trình | Dược phẩm | Cục Quản lý Dược | |