STT Tên thủ tục Mức độ Lĩnh vực Cơ quan thực hiện Nộp hồ sơ
201 1.011209 Thủ tục gia hạn giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc Toàn trình Dược phẩm Cục Quản lý Dược
202 2.001045 Thủ tục gia hạn giấy đăng ký lưu hành vị thuốc cổ truyền Toàn trình Y Dược cổ truyền Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền
203 1.002447 Thủ tục thay đổi, bổ sung giấy đăng ký lưu hành dược liệu (Đối với hồ sơ đăng ký lưu hành dược liệu có nội dung thay đổi, bổ sung quy định tại Phụ lục II.1 ban hành kèm theo Thông tư số 21/2018/TT-BYT) Một phần Y Dược cổ truyền Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền
204 1.002437 Thủ tục thay đổi, bổ sung giấy đăng ký lưu hành dược liệu (Đối với hồ sơ đăng ký lưu hành dược liệu có nội dung thay đổi, bổ sung quy định tại Phụ lục II.2 ban hành kèm theo Thông tư số 21/2018/TT-BYT) Một phần Y Dược cổ truyền Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền
205 1.001890 Thủ tục thay đổi, bổ sung giấy đăng ký lưu hành thuốc cổ truyền ( có nội dung thay đổi, bổ sung quy định tại Phụ lục II.1 ban hành kèm theo Thông tư số 21/2018/TT-BYT) Một phần Y Dược cổ truyền Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền
206 1.001984 Thủ tục thay đổi, bổ sung giấy đăng ký lưu hành thuốc cổ truyền ( có nội dung thay đổi, bổ sung quy định tại Phụ lục II.2 ban hành kèm theo Thông tư số 21/2018/TT-BYT) Một phần Y Dược cổ truyền Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền
207 1.011845 Thủ tục thay đổi, bổ sung giấy đăng ký lưu hành thuốc gia công, thuốc chuyển giao công nghệ - Thuộc thay đổi lớn Toàn trình Dược phẩm Cục Quản lý Dược
208 1.011846 Thủ tục thay đổi, bổ sung giấy đăng ký lưu hành thuốc gia công, thuốc chuyển giao công nghệ - Thuộc thay đổi nhỏ cần phê duyệt Toàn trình Dược phẩm Cục Quản lý Dược
209 1.011847 Thủ tục thay đổi, bổ sung giấy đăng ký lưu hành thuốc gia công, thuốc chuyển giao công nghệ - Thuộc thay đổi nhỏ chỉ yêu cầu thông báo cho cơ quan quản lý Toàn trình Dược phẩm Cục Quản lý Dược
210 1.011217 Thủ tục thay đổi, bổ sung giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc - Thuộc thay đổi nhỏ cần phê duyệt Toàn trình Dược phẩm Cục Quản lý Dược