81 | 1.008446 | Đánh giá đáp ứng thực hành tốt bảo quản thuốc, nguyên liệu làm thuốc khi có thay đổi thuộc trường hợp quy định tại điểm b khoản 1 Điều 11 Thông tư 36/2018/TT-BYT | Toàn trình | Dược phẩm | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền; Cục Quản lý Dược | |
82 | 1.008447 | Đánh giá đáp ứng thực hành tốt bảo quản thuốc, nguyên liệu làm thuốc khi có thay đổi thuộc trường hợp quy định tại điểm c khoản 1 Điều 11 Thông tư 36/2018/TT-BYT | Toàn trình | Dược phẩm | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền; Cục Quản lý Dược | |
83 | 1.008443 | Đánh giá đáp ứng Thực hành tốt bảo quản thuốc, nguyên liệu làm thuốc đối với cơ sở kinh doanh dược | Toàn trình | Dược phẩm | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền; Cục Quản lý Dược | |
84 | 2.000952 | Đánh giá đáp ứng Thực hành tốt phòng thí nghiệm đối với cơ sở kinh doanh dược | Toàn trình | Dược phẩm | Cục Quản lý Dược | |
85 | 2.000917 | Đánh giá đáp ứng Thực hành tốt phòng thí nghiệm đối với cơ sở thử nghiệm không vì mục đích thương mại | Toàn trình | Dược phẩm | Cục Quản lý Dược | |
86 | 1.008227 | Đánh giá đáp ứng Thực hành tốt sản xuất thuốc, nguyên liệu làm thuốc của cơ sở không thuộc diện cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược. | Toàn trình | Dược phẩm | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền; Cục Quản lý Dược | |
87 | 1.008441 | Đánh giá đáp ứng thực hành tốt sản xuất thuốc, nguyên liệu làm thuốc khi có thay đổi thuộc trường hợp quy định tại điểm h khoản 2 Điều 11 Thông tư 35/2018/TT-BYT | Toàn trình | Dược phẩm | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền; Cục Quản lý Dược | |
88 | 1.008440 | Đánh giá đáp ứng thực hành tốt sản xuất thuốc, nguyên liệu làm thuốc khi có thay đổi thuộc trường hợp quy định tại các điểm c hoặc d khoản 2 Điều 11 hoặc trường hợp cơ sở sản xuất sản xuất thuốc, nguyên liệu làm thuốc vô trùng có thay đổi thuộc điểm đ khoản Khoản 2 Điều 11 Thông tư 35/2018/TT-BYT | Toàn trình | Dược phẩm | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền; Cục Quản lý Dược | |
89 | 1.008442 | Đánh giá đáp ứng thực hành tốt sản xuất thuốc, nguyên liệu làm thuốc khi có thay đổi thuộc trường hợp quy định tại các điểm đ, e hoặc g khoản 2 Điều 11 Thông tư 35/2018/TT-BYT | Toàn trình | Dược phẩm | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền; Cục Quản lý Dược | |
90 | 1.008438 | Đánh giá đáp ứng thực hành tốt sản xuất thuốc, nguyên liệu làm thuốc khi có thay đổi thuộc trường hợp quy định tại điểm a Khoản 2 Điều 11 Thông tư 35/2018/TT-BYT | Toàn trình | Dược phẩm | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền; Cục Quản lý Dược | |