STT Tên thủ tục Mức độ Lĩnh vực Cơ quan thực hiện Nộp hồ sơ
11 1.000979 Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với bệnh viện thuộc Bộ Y tế, bệnh viện tư nhân hoặc thuốc các Bộ khác (trừ các bệnh viện thuộc Bộ Quốc phòng) và áp dụng đối với trường hợp khi thay đổi hình thức tổ chức, chia tách, hợp nhất, sáp nhập Một phần Khám bệnh, chữa bệnh Cục Quản lý Khám, chữa Bệnh
12 1.001780 Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế khi thay đổi tên cơ sở khám bệnh, chữa bệnh Một phần Khám bệnh, chữa bệnh Cục Quản lý Khám, chữa Bệnh
13 1.001713 Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với Nhà Hộ Sinh thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế Một phần Khám bệnh, chữa bệnh Cục Quản lý Khám, chữa Bệnh
14 1.001690 Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với Phòng chẩn trị y học cổ truyền thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế Một phần Khám bệnh, chữa bệnh Cục Quản lý Khám, chữa Bệnh
15 1.001728 Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với Phòng khám chẩn đoán hình ảnh thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế Một phần Khám bệnh, chữa bệnh Cục Quản lý Khám, chữa Bệnh
16 1.001672 Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với Phòng khám chuyên khoa thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế Một phần Khám bệnh, chữa bệnh Cục Quản lý Khám, chữa Bệnh
17 2.000447 Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với Phòng khám đa khoa thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế Một phần Khám bệnh, chữa bệnh Cục Quản lý Khám, chữa Bệnh
18 1.001749 Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với Phòng xét nghiệm thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế Một phần Khám bệnh, chữa bệnh Cục Quản lý Khám, chữa Bệnh
19 1.003125 Cấp giấy phép hoạt động ngân hàng mô Một phần Khám bệnh, chữa bệnh Cục Quản lý Khám, chữa Bệnh
20 1.008068 Cấp giấy phép hoạt động đối với Phòng khám, điều trị bệnh nghề nghiệp thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế Một phần Y tế Dự phòng Cục Quản lý Môi trường y tế