1 | 2.000704 | Bổ nhiệm giám định viên pháp y và pháp y tâm thần thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế | Một phần | Tổ chức cán bộ | Vụ Tổ chức cán bộ | |
2 | 1.004534 | Cấp Chứng chỉ hành nghề dược (bao gồm cả trường hợp cấp Chứng chỉ hành nghề dược nhưng Chứng chỉ hành nghề dược bị thu hồi theo quy định tại các khoản 1, 2, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11 Điều 28 của Luật dược) theo hình thức thi | Một phần | Dược phẩm | Cục Khoa học công nghệ và Đào tạo; Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền; Cục Quản lý Dược | |
3 | 1.004523 | Cấp Chứng chỉ hành nghề dược theo hình thức thi trong trường hợp Chứng chỉ hành nghề dược bị ghi sai do lỗi cơ quan cấp Chứng chỉ hành nghề dược | Một phần | Dược phẩm | Cục Khoa học công nghệ và Đào tạo; Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền; Cục Quản lý Dược | |
4 | 1.008085 | Cấp giấy chứng nhận cơ sở giáo dục đủ điều kiện kiểm tra và công nhận biết tiếng Việt thành thạo hoặc sử dụng thành thạo ngôn ngữ khác hoặc đủ trình độ phiên dịch trong khám bệnh, chữa bệnh | Một phần | Khám bệnh, chữa bệnh | Cục Khoa học công nghệ và Đào tạo | |
5 | 1.002257 | Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đáp ứng các nguyên tắc, tiêu chuẩn Thực hành tốt sản xuất mỹ phẩm của Hiệp hội các nước Đông Nam Á (CGMP-ASEAN) | Một phần | Mỹ phẩm | Cục Quản lý Dược | |
6 | 1.001599 | Cấp giấy chứng nhận là lương y cho các đối tượng quy định tại Khoản 2, Điều 1, Thông tư số 29/2015/TT-BYT | Một phần | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | |
7 | 1.001572 | Cấp giấy chứng nhận là lương y cho các đối tượng quy định tại Khoản 3, Điều 1, Thông tư số 29/2015/TT-BYT | Một phần | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | |
8 | BYT-160120220-01 | Cấp giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế xuất khẩu thuộc quyền quản lý của Bộ Y tế | Một phần | Y tế Dự phòng | | |
9 | 1.010229 | Cấp giấy chứng nhận đăng ký lưu hành đối với trang thiết bị y tế loại C, D phục vụ phòng, chống dịch COVID-19 trong trường hợp cấp bách | Một phần | Trang thiết bị và công trình y tế | Vụ Trang thiết bị và Công trình y tế | |
10 | 2.000524 | Cấp giấy phép cho công ty nước ngoài hoạt động về Vắc xin, sinh phẩm y tế tại Việt Nam | Một phần | Dược phẩm | Cục Quản lý Dược | |
11 | 1.000979 | Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với bệnh viện thuộc Bộ Y tế, bệnh viện tư nhân hoặc thuốc các Bộ khác (trừ các bệnh viện thuộc Bộ Quốc phòng) và áp dụng đối với trường hợp khi thay đổi hình thức tổ chức, chia tách, hợp nhất, sáp nhập | Một phần | Khám bệnh, chữa bệnh | Cục Quản lý Khám, chữa Bệnh | |
12 | 1.001780 | Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế khi thay đổi tên cơ sở khám bệnh, chữa bệnh | Một phần | Khám bệnh, chữa bệnh | Cục Quản lý Khám, chữa Bệnh | |
13 | 1.001713 | Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với Nhà Hộ Sinh thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế | Một phần | Khám bệnh, chữa bệnh | Cục Quản lý Khám, chữa Bệnh | |
14 | 1.001690 | Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với Phòng chẩn trị y học cổ truyền thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế | Một phần | Khám bệnh, chữa bệnh | Cục Quản lý Khám, chữa Bệnh | |
15 | 1.001728 | Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với Phòng khám chẩn đoán hình ảnh thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế | Một phần | Khám bệnh, chữa bệnh | Cục Quản lý Khám, chữa Bệnh | |
16 | 1.001672 | Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với Phòng khám chuyên khoa thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế | Một phần | Khám bệnh, chữa bệnh | Cục Quản lý Khám, chữa Bệnh | |
17 | 2.000447 | Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với Phòng khám đa khoa thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế | Một phần | Khám bệnh, chữa bệnh | Cục Quản lý Khám, chữa Bệnh | |
18 | 1.001749 | Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với Phòng xét nghiệm thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế | Một phần | Khám bệnh, chữa bệnh | Cục Quản lý Khám, chữa Bệnh | |
19 | 1.003125 | Cấp giấy phép hoạt động ngân hàng mô | Một phần | Khám bệnh, chữa bệnh | Cục Quản lý Khám, chữa Bệnh | |
20 | 1.008068 | Cấp giấy phép hoạt động đối với Phòng khám, điều trị bệnh nghề nghiệp thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế | Một phần | Y tế Dự phòng | Cục Quản lý Môi trường y tế | |
21 | BYT-TTBYT-01 | Cấp giấy phép sinh phẩm chẩn đoán Invitro | Một phần | Trang thiết bị và công trình y tế | Vụ Trang thiết bị và Công trình y tế | |
22 | 1.002564 | Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo hóa chất, chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế | Một phần | Y tế Dự phòng | Cục Quản lý Môi trường y tế | |
23 | 1.004513 | Cấp lại Chứng chỉ hành nghề dược theo hình thức thi | Một phần | Dược phẩm | Cục Khoa học công nghệ và Đào tạo; Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền; Cục Quản lý Dược | |
24 | 2.001072 | Cấp lại giấy chứng nhận cơ sở xét nghiệm đạt tiêu chuẩn an toàn sinh học cấp III do bị hỏng, bị mất | Một phần | Y tế Dự phòng | Cục Y tế dự phòng | |
25 | 2.001080 | Cấp lại giấy chứng nhận cơ sở xét nghiệm đạt tiêu chuẩn an toàn sinh học cấp III do hết hạn | Một phần | Y tế Dự phòng | Cục Y tế dự phòng | |
26 | 2.001060 | Cấp lại giấy chứng nhận cơ sở xét nghiệm đạt tiêu chuẩn an toàn sinh học cấp III do thay đổi tên của cơ sở xét nghiệm | Một phần | Y tế Dự phòng | Cục Y tế dự phòng | |
27 | 1.008398 | Cấp lại Giấy chứng nhận dược liệu đạt GACP trong trường hợp bị mất hoặc hư hỏng | Một phần | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | |
28 | 1.001561 | Cấp lại giấy chứng nhận là lương y thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế | Một phần | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | |
29 | 1.006420 | Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện xét nghiệm khẳng định các trường hợp HIV dương tính thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế | Một phần | Y tế Dự phòng | Cục Phòng, chống HIV/AIDS | |
30 | 1.001794 | Cấp lại giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế do bị mất hoặc hư hỏng hoặc giấy phép bị thu hồi do cấp không đúng thẩm quyền | Một phần | Khám bệnh, chữa bệnh | Cục Quản lý Khám, chữa Bệnh | |