146 | 1.004027 | Công bố đủ điều kiện thực hiện hoạt động quan trắc môi trường lao động thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế | Một phần | Y tế Dự phòng | Cục Quản lý Môi trường y tế | |
147 | 1.003610 | Công bố đủ điều kiện thực hiện khám sức khỏe cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Bộ, ngành | Một phần | Khám bệnh, chữa bệnh | Cục Quản lý Khám, chữa Bệnh; Cục Y tế giao thông vận tải; Cục Y tế - Bộ Công an | |
148 | 1.002981 | Công bố đủ điều kiện tư vấn về kỹ thuật trang thiết bị y tế | Toàn trình | Trang thiết bị và công trình y tế | Vụ Trang thiết bị và Công trình y tế | |
149 | 2.001338 | Công nhận biết tiếng Việt thành thạo hoặc sử dụng thành thạo ngôn ngữ khác hoặc đủ trình độ phiên dịch trong khám bệnh, chữa bệnh | Một phần | Khám bệnh, chữa bệnh | Cục Khoa học công nghệ và Đào tạo | |
150 | 1.003448 | Công nhận cơ sở khám bệnh, chữa bệnh được phép thực hiện kỹ thuật thụ tinh trong ống nghiệm | Một phần | Dân số - Sức khỏe sinh sản | Vụ Sức khỏe Bà mẹ - Trẻ em | |