161 | 1.003068 | Kiểm soát thay đổi khi có thay đổi thuộc một trong các trường hợp quy định tại các điểm d, đ và e Khoản 1 Điều 11 Thông tư 04/2018/TT-BYT | Toàn trình | Dược phẩm | Cục Quản lý Dược | |
162 | 2.001191 | Kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm đối với thực phẩm nhập khẩu theo phương thức kiểm tra chặt | Toàn trình | An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng | Cơ quan kiểm tra | |
163 | 1.002867 | Kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm đối với thực phẩm nhập khẩu theo phương thức kiểm tra thông thường | Toàn trình | An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng | Cơ quan kiểm tra | |
164 | 2.001825 | Kiểm tra, xác nhận hoàn thành công trình bảo vệ môi trường theo quyết định phê duyệt báo cáo đánh giá tác động môi trường của dự án | Một phần | Y tế Dự phòng | Cục Quản lý Môi trường y tế | |
165 | 2.000008 | Miễn kiểm tra giám sát đối với cơ sở kiểm nghiệm thực phẩm đã được tổ chức công nhận hợp pháp của Việt Nam hoặc tổ chức công nhận nước ngoài là thành viên tham gia thỏa thuận lẫn nhau của Hiệp hội công nhận phòng thí nhiệm Quốc tế, Hiệp hội công nhận phòng thí nghiệm Châu Á- Thái Bình Dương đánh giá và cấp chứng chỉ công nhận theo Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO/IEC 17025: 2007 hoặc Tiêu chuẩn quốc tế ISO/IEC 17025:2005 | Một phần | An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng | Cục An toàn thực phẩm | |
166 | 1.001545 | Miễn nhiệm giám định viên pháp y và pháp y tâm thần thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế | Một phần | Tổ chức cán bộ | Vụ Tổ chức cán bộ | |
167 | 1.002023 | Nghiệm thu kết quả thử thuốc trên lâm sàng | Toàn trình | Dược phẩm | Cục Khoa học công nghệ và Đào tạo | |
168 | 1.001096 | Phê duyệt bổ sung danh mục kỹ thuật của các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền quản lý của Bộ Y tế | Toàn trình | Khám bệnh, chữa bệnh | Cục Quản lý Khám, chữa Bệnh | |
169 | 1.002418 | Phê duyệt chương trình hỗ trợ thuốc miễn phí một phần không thuộc khoản viện trợ phi Chính phủ nước ngoài | Một phần | Tài chính y tế | Vụ Bảo hiểm y tế | |
170 | 1.001960 | Phê duyệt chương trình huấn luyện sơ cấp cứu | Một phần | Đào tạo Nghiên cứu khoa học | Cục Khoa học công nghệ và Đào tạo | |
171 | 1.002262 | Phê duyệt kết quả thử thuốc trên lâm sàng | Một phần | Đào tạo Nghiên cứu khoa học | Cục Khoa học công nghệ và Đào tạo | |
172 | 1.010545 | Phê duyệt kết quả đề cương nghiên cứu lâm sàng trang thiết bị y tế | Một phần | Trang thiết bị và công trình y tế | Cục Khoa học Công nghệ và Đào tạo - Bộ Y tế | |
173 | 1.010467 | Phê duyệt lần đầu danh mục kỹ thuật của các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền quản lý của Bộ Y tế | Toàn trình | Khám bệnh, chữa bệnh | Cục Quản lý Khám, chữa Bệnh | |
174 | 1.010543 | Phê duyệt nghiên cứu lâm sàng trang thiết bị y tế | Một phần | Trang thiết bị và công trình y tế | Cục Khoa học Công nghệ và Đào tạo - Bộ Y tế | |
175 | 1.002290 | Phê duyệt nghiên cứu thử thuốc trên lâm sàng | Một phần | Đào tạo Nghiên cứu khoa học | Cục Khoa học công nghệ và Đào tạo | |
176 | 1.010544 | Phê duyệt thay đổi đề cương nghiên cứu lâm sàng trang thiết bị y tế | Một phần | Trang thiết bị và công trình y tế | Cục Khoa học Công nghệ và Đào tạo - Bộ Y tế | |
177 | 1.002274 | Phê duyệt thay đổi đề cương nghiên cứu thử thuốc trên lâm sàng | Toàn trình | Đào tạo Nghiên cứu khoa học | Cục Khoa học công nghệ và Đào tạo | |
178 | 1.002072 | Phê duyệt đề cương nghiên cứu thử thuốc trên lâm sàng | Toàn trình | Dược phẩm | Cục Khoa học công nghệ và Đào tạo | |
179 | BYT-160120220-02 | Sửa đổi, bổ sung, cấp lại giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế xuất khẩu thuộc quyền quản lý của Bộ Y tế | Một phần | Y tế Dự phòng | | |
180 | 1.002458 | Sửa đổi, bổ sung, cấp lại giấy chứng nhận lưu hành tự do đối với sản phẩm thực phẩm xuất khẩu thuộc quyền quản lý của Bộ Y tế (CFS) | Toàn trình | An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng | Cục An toàn thực phẩm | |