1 | 1.001599 | Cấp giấy chứng nhận là lương y cho các đối tượng quy định tại Khoản 2, Điều 1, Thông tư số 29/2015/TT-BYT | Một phần | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | |
2 | 1.001572 | Cấp giấy chứng nhận là lương y cho các đối tượng quy định tại Khoản 3, Điều 1, Thông tư số 29/2015/TT-BYT | Một phần | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | |
3 | 1.004548 | Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc (trừ trường hợp quảng cáo thuốc theo phương tiện tổ chức hội thảo, hội nghị, sự kiện giới thiệu thuốc) | Toàn trình | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Dược | |
4 | 1.008398 | Cấp lại Giấy chứng nhận dược liệu đạt GACP trong trường hợp bị mất hoặc hư hỏng | Một phần | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | |
5 | 1.001561 | Cấp lại giấy chứng nhận là lương y thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế | Một phần | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | |
6 | 1.003756 | Cấp phép nhập khẩu thuốc có chứa dược chất chưa có giấy đăng ký lưu hành thuốc tại Việt Nam, thuốc có chứa dược liệu lần đầu sử dụng tại Việt Nam | Toàn trình | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | |
7 | 1.004393 | Cấp phép xuất khẩu dược liệu thuộc danh mục loài, chủng loại dược liệu quý, hiếm, đặc hữu phải kiểm soát | Một phần | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | |
8 | 2.000964 | Dược phẩm Thủ tục cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc cổ truyền trong nước miễn thử lâm sàng hoặc miễn một số giai đoạn thử thuốc trên lâm sang | Một phần | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | |
9 | 1.005039 | Thủ tục cấp giấy đăng ký lưu hành dược liệu | Một phần | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | |
10 | 1.010741 | Thủ tục cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc cổ truyền miễn thử thuốc trên lâm sàng | Một phần | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y Dược Cổ truyền | |
11 | 1.010742 | Thủ tục cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc cổ truyền phải thử thuốc trên lâm sàng và miễn một số giai đoạn thử thuốc trên lâm sàng | Một phần | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y Dược Cổ truyền | |
12 | 1.002482 | Thủ tục cấp giấy đăng ký lưu hành vị thuốc cổ truyền | Toàn trình | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | |
13 | 1.002457 | Thủ tục gia hạn giấy đăng ký lưu hành dược liệu | Một phần | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | |
14 | 1.002085 | Thủ tục gia hạn giấy đăng ký lưu hành thuốc cổ truyền | Toàn trình | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | |
15 | 2.001045 | Thủ tục gia hạn giấy đăng ký lưu hành vị thuốc cổ truyền | Toàn trình | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | |
16 | 1.002447 | Thủ tục thay đổi, bổ sung giấy đăng ký lưu hành dược liệu (Đối với hồ sơ đăng ký lưu hành dược liệu có nội dung thay đổi, bổ sung quy định tại Phụ lục II.1 ban hành kèm theo Thông tư số 21/2018/TT-BYT) | Một phần | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | |
17 | 1.002437 | Thủ tục thay đổi, bổ sung giấy đăng ký lưu hành dược liệu (Đối với hồ sơ đăng ký lưu hành dược liệu có nội dung thay đổi, bổ sung quy định tại Phụ lục II.2 ban hành kèm theo Thông tư số 21/2018/TT-BYT) | Một phần | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | |
18 | 1.001890 | Thủ tục thay đổi, bổ sung giấy đăng ký lưu hành thuốc cổ truyền ( có nội dung thay đổi, bổ sung quy định tại Phụ lục II.1 ban hành kèm theo Thông tư số 21/2018/TT-BYT) | Một phần | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | |
19 | 1.001984 | Thủ tục thay đổi, bổ sung giấy đăng ký lưu hành thuốc cổ truyền ( có nội dung thay đổi, bổ sung quy định tại Phụ lục II.2 ban hành kèm theo Thông tư số 21/2018/TT-BYT) | Một phần | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | |
20 | 1.002465 | Thủ tục thay đổi, bổ sung giấy đăng ký lưu hành vị thuốc cổ truyền (Đối với hồ sơ đăng ký lưu hành vị thuốc cổ truyền có nội dung thay đổi, bổ sung quy định tại Phụ lục II.2 ban hành kèm theo Thông tư số 21/2018/TT-BYT) | Một phần | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | |
21 | 1.002422 | Thủ tục thu hồi giấy đăng ký lưu hành thuốc cổ truyền, vị thuốc cổ truyền, dược liệu | Một phần | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | |
22 | 1.010743 | Thủ tục đề nghị khắc phục lô vị thuốc cổ truyền, thuốc cổ truyền bị thu hồi | Một phần | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y Dược Cổ truyền | |
23 | 2.001010 | Thủ tục đề nghị khắc phục thuốc cổ truyền bị thu hồi | Một phần | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | |
24 | 1.010744 | Thủ tục đề nghị tái xuất lô vị thuốc cổ truyền, thuốc cổ truyền bị thu hồi | Một phần | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y Dược Cổ truyền | |
25 | 1.002324 | Thủ tục đề nghị tái xuất thuốc cổ truyền bị thu hồi | Một phần | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | |
26 | 1.008397 | Đánh giá thay đổi, bổ sung việc đáp ứng Thực hành tốt nuôi trồng, thu hái dược liệu và các nguyên tắc, tiêu chuẩn khai thác dược liệu tự nhiên (GACP) | Toàn trình | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | |
27 | 1.008395 | Đánh giá việc đáp ứng Thực hành tốt nuôi trồng, thu hái dược liệu và các nguyên tắc, tiêu chuẩn khai thác dược liệu tự nhiên (GACP) | Toàn trình | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | |
28 | 1.004573 | Đánh giá việc đáp ứng thực hành tốt sản xuất của cơ sở sản xuất nguyên liệu làm thuốc là dược liệu | Một phần | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | |
29 | 1.008396 | Đánh giá định kì việc duy trì đáp ứng Thực hành tốt nuôi trồng, thu hái dược liệu và các nguyên tắc, tiêu chuẩn khai thác dược liệu tự nhiên (GACP) | Toàn trình | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | |