Đánh giá chất lượng giải quyết thủ tục hành chính Bộ Y tế - Đánh giá chất lượng giải quyết thủ tục hành chính Bộ Y tế
ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CỦA BỘ Y TẾ
(Số lượng hồ sơ giải quyết đúng hạn, chất lượng giải quyết đảm bảo quy định của VBQPPL)
SSTT | Lĩnh vực, công việc giải quyết | Số lượng hồ sơ tiếp nhận và giải quyết | Đánh giá chất lượng giải quyết TTHC | |||||
Tổng số hồ sơ tiếp nhận giải quyết | Số hồ sơ đã giải quyết | Số hồ sơ đang giải quyết | Rất tốt | Tốt | Khá | Kém | ||
1 | Khám bệnh chữa bệnh | 2,885 | 2,488 | 397 |
| x |
|
|
2 | Y dược cổ truyền | 2,630 | 613 | 2,017 |
| x |
|
|
3 | Dược phẩm, Mỹ phẩm | 103,977 | 79,762 | 24,215 |
| x |
|
|
4 | Trang thiết bị - Công trình y tế | 11,265 | 3,798 | 7,466 |
| x |
|
|
5 | Y tế dự phòng | 44 | 37 | 07 | x |
|
|
|
6 | Phòng chống HIV-AIDS | 01 | 01 | 0 | x |
|
|
|
7 | Môi trường y tế | 1,157 | 1,040 | 117 | x |
|
|
|
8 | Đào tạo nghiên cứu khoa học | 215 | 118 | 59 | x |
|
|
|
9 | Dân số - Sức khỏe sinh sản | 11 | 09 | 02 | x |
|
|
|
10 | An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng | 52,100 | 47,405 | 4,695 |
| x |
|
|
11 | Thi đua khen thưởng, Tổ chức cán bộ | 19,850 | 19,850 | 0 | x |
|
|
|
12 | Tài chính y tế | 18 | 9 | 9 | x |
|
|
|
| 194,153 | 155,130 | 38,984 |
|
|
|
|