Đánh giá chất lượng giải quyết thủ tục hành chính Bộ Y tế 2024 - Đánh giá chất lượng giải quyết thủ tục hành chính Bộ Y tế 2024
ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CỦA BỘ Y TẾ
(Số lượng hồ sơ giải quyết đúng hạn, chất lượng giải quyết đảm bảo quy định của VBQPPL)
SSTT | Lĩnh vực, công việc giải quyết | Số lượng hồ sơ tiếp nhận và giải quyết | Đánh giá chất lượng giải quyết TTHC | |||||
Tổng số hồ sơ tiếp nhận giải quyết | Số hồ sơ đã giải quyết | Số hồ sơ đang giải quyết | Rất tốt | Tốt | Khá | Kém | ||
1 | Khám bệnh chữa bệnh | 5071 | 4248 | 823 |
| x |
|
|
2 | Y dược cổ truyền | 4465 | 1623 | 2842 |
| x |
|
|
3 | Dược phẩm, Mỹ phẩm | 128065 | 102230 | 25835 |
| x |
|
|
4 | Trang thiết bị - Công trình y tế | 11221 | 6093 | 5128 |
| x |
|
|
5 | Y tế dự phòng | 67 | 56 | 11 | x |
|
|
|
6 | Phòng chống HIV-AIDS | 07 | 07 | 0 | x |
|
|
|
7 | Môi trường y tế | 1879 | 1682 | 197 | x |
|
|
|
8 | Đào tạo nghiên cứu khoa học | 204 | 122 | 82 | x |
|
|
|
9 | Dân số - Sức khỏe sinh sản | 11 | 11 | 0 | x |
|
|
|
10 | An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng | 20618 | 13849 | 6769 |
| x |
|
|
11 | Thi đua khen thưởng, Tổ chức cán bộ | 02 | 02 | 0 | x |
|
|
|
12 | Tài chính y tế | 16 | 16 | 0 | x |
|
|
|
| 171626 | 129939 | 41687 |
|
|
|
|