1 | 1.001758 | Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh | Toàn trình | Bảo trợ xã hội | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn., Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện, Phòng y tế | |
2 | 2.000477 | Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện | Toàn trình | Bảo trợ xã hội | Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện, Cơ sở trợ giúp xã hội | |
3 | 1.001731 | Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội | Toàn trình | Bảo trợ xã hội | Ủy ban Nhân dân huyện, quận, thành phố trực thuộc tỉnh, thị xã., Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn., Phòng y tế | |
4 | 1.001739 | Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp | Toàn trình | Bảo trợ xã hội | Ủy ban Nhân dân huyện, quận, thành phố trực thuộc tỉnh, thị xã., Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn., Phòng Y tế | |
5 | 1.001753 | Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương | Toàn trình | Bảo trợ xã hội | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn., Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện, Phòng Y tế | |
6 | 1.001776 | Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng | Toàn trình | Bảo trợ xã hội | Ủy ban Nhân dân huyện, quận, thành phố trực thuộc tỉnh, thị xã., Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn, Phòng y tế | |
7 | 2.000286 | Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện | Toàn trình | Bảo trợ xã hội | Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện, Cơ sở trợ giúp xã hội, Ủy ban nhân dân cấp xã, Phòng y tế, Sở Y tế | |
8 | 2.000282 | Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện | Toàn trình | Bảo trợ xã hội | Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện, Cơ sở trợ giúp xã hội, Chủ tịch Ủy ban nhân dân xã | |
9 | 2.000744 | Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng | Toàn trình | Bảo trợ xã hội | Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện, Chủ tịch Ủy ban nhân dân xã | |
10 | 2.000777 | Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí điều trị người bị thương nặng ngoài nơi cư trú mà không có người thân thích chăm sóc | Toàn trình | Bảo trợ xã hội | Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện | |