11 | 1.004607 | Cấp giấy chứng nhận bị phơi nhiễm với HIV do tai nạn rủi ro nghề nghiệp | 4 | Y tế Dự phòng | Cục Phòng, chống HIV/AIDS | |
12 | 1.008085 | Cấp giấy chứng nhận cơ sở giáo dục đủ điều kiện kiểm tra và công nhận biết tiếng Việt thành thạo hoặc sử dụng thành thạo ngôn ngữ khác hoặc đủ trình độ phiên dịch trong khám bệnh, chữa bệnh | 4 | Khám bệnh, chữa bệnh | Cục Khoa học công nghệ và Đào tạo | |
13 | 1.002257 | Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đáp ứng các nguyên tắc, tiêu chuẩn Thực hành tốt sản xuất mỹ phẩm của Hiệp hội các nước Đông Nam Á (CGMP-ASEAN) | 4 | Mỹ phẩm | Cục Quản lý Dược | |
14 | 1.005438 | Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với các cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm thuộc thẩm quyền Bộ Y tế | 4 | An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng | Cục An toàn thực phẩm | |
15 | 1.001599 | Cấp giấy chứng nhận là lương y cho các đối tượng quy định tại Khoản 2, Điều 1, Thông tư số 29/2015/TT-BYT | 4 | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | |
16 | 1.001572 | Cấp giấy chứng nhận là lương y cho các đối tượng quy định tại Khoản 3, Điều 1, Thông tư số 29/2015/TT-BYT | 4 | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | |
17 | BYT-160120220-01 | Cấp giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế xuất khẩu thuộc quyền quản lý của Bộ Y tế | 4 | Y tế Dự phòng | | |
18 | 1.002484 | Cấp giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với sản phẩm thực phẩm xuất khẩu thuộc quyền quản lý của Bộ Y tế | 4 | An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng | Cục An toàn thực phẩm | |
19 | 1.002991 | Cấp giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với trang thiết bị y tế đã có số lưu hành | 4 | Trang thiết bị và công trình y tế | Vụ Trang thiết bị và Công trình y tế | |
20 | 1.000089 | Cấp giấy chứng nhận y tế (HC) đối với thực phẩm, phụ gia thực phẩm, chất hỗ trợ chế biến; dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm | 4 | An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng | Cục An toàn thực phẩm | |