DỊCH VỤ CÔNG TRỰC TUYẾN
STT | Mã | Tên thủ tục | Mức độ | Lĩnh vực | Cơ quan thực hiện | Nộp hồ sơ |
---|---|---|---|---|---|---|
81 | 1.012286 | Phê duyệt nghiên cứu thử nghiệm lâm sàng kỹ thuật mới, phương pháp mới | Một phần | Khoa học, công nghệ và đào tạo | Cục Khoa học công nghệ và Đào tạo | |
82 | 1.012296 | Phê duyệt nghiên cứu thử nghiệm lâm sàng thiết bị y tế. | Một phần | Khoa học, công nghệ và đào tạo | Cục Khoa học công nghệ và Đào tạo - Bộ Y tế | |
83 | 1.002290 | Phê duyệt nghiên cứu thử thuốc trên lâm sàng | Một phần | Khoa học, công nghệ và đào tạo | Cục Khoa học công nghệ và Đào tạo | |
84 | 1.012287 | Phê duyệt thay đổi nghiên cứu thử nghiệm lâm sàng kỹ thuật mới, phương pháp mới | Một phần | Khoa học, công nghệ và đào tạo | Cục Khoa học công nghệ và Đào tạo | |
85 | 1.012297 | Phê duyệt thay đổi nghiên cứu thử nghiệm lâm sàng thiết bị y tế | Một phần | Khoa học, công nghệ và đào tạo | Cục Khoa học công nghệ và Đào tạo - Bộ Y tế | |
86 | 1.002274 | Phê duyệt thay đổi đề cương nghiên cứu thử thuốc trên lâm sàng | Toàn trình | Khoa học, công nghệ và đào tạo | Cục Khoa học công nghệ và Đào tạo | |
87 | 1.013032 | Quyết định chỉ định cơ sở xét nghiệm khẳng định HIV dương tính tham chiếu | Toàn trình | Phòng Bệnh | ||
88 | 1.013738 | Thay đổi, bổ sung giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc | Một phần | Dược phẩm | Cục Quản lý Dược - Bộ Y tế | |
89 | 1.013741 | Thu hồi giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc trong trường hợp cơ sở sản xuất hoặc cơ sở đăng ký thuốc, nguyên liệu làm thuốc đề nghị thu hồi giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc tại Việt Nam | Toàn trình | Dược phẩm | Cục Quản lý Dược - Bộ Y tế | |
90 | 1.005039 | Thủ tục cấp giấy đăng ký lưu hành dược liệu | Một phần | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền - Bộ Y tế |