Đánh giá chất lượng giải quyết thủ tục hành chính Bộ Y tế - Đánh giá chất lượng giải quyết thủ tục hành chính Bộ Y tế
ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CỦA BỘ Y TẾ
(Số lượng hồ sơ giải quyết đúng hạn, chất lượng giải quyết đảm bảo quy định của VBQPPL)
SSTT | Lĩnh vực, công việc giải quyết | Số lượng hồ sơ tiếp nhận và giải quyết | Đánh giá chất lượng giải quyết TTHC | |||||
Tổng số hồ sơ tiếp nhận giải quyết | Số hồ sơ đã giải quyết | Số hồ sơ đang giải quyết | Rất tốt | Tốt | Khá | Kém | ||
1 | Khám bệnh chữa bệnh | 2.250 | 1.869 | 381 | x |
|
|
|
2 | Y dược cổ truyền | 1.895 | 793 | 1.102 | x |
|
|
|
3 | Dược phẩm | 98.575 | 71.170 | 27.405 | x |
|
|
|
4 | Trang thiết bị - Công trình y tế | 8.290 | 661 | 7.629 |
| x |
|
|
5 | Y tế dự phòng | 19 | 8 | 11 | x |
|
|
|
6 | Phòng chống HIV-AIDS | 09 | 09 | 0 | x |
|
|
|
7 | Môi trường y tế | 1.372 | 1.301 | 71 | x |
|
|
|
8 | Đào tạo nghiên cứu khoa học | 209 | 120 | 89 | x |
|
|
|
9 | Dân số - Sức khỏe sinh sản | 04 | 01 | 03 | x |
|
|
|
10 | An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng | 46.470 | 39.807 | 6.663 | x |
|
|
|
11 | Thi đua khen thưởng | 7.397 | 6.672 | 725 | x |
|
|
|
12 | Hợp tác Quốc tế | 316 | 202 | 114 | x |
|
|
|
13 | Tài chính y tế | 13 | 13 | 0 | x |
|
|
|
14 | Tổ chức cán bộ | 09 | 09 | 0 | x |
|
|
|
| 166.828 | 122.635 | 44.193 |
|
|
|
|