151 |
1.004405 |
Cho phép hủy thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất, nguyên liệu làm thuốc là dược chất gây nghiện, dược chất hướng thần, tiền chất dùng làm thuốc thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế (Áp dụng với cơ sở sản xuất, xuất khẩu, nhập khẩu thuốc) |
4 |
Dược phẩm |
Cục Quản lý Dược |
|
152 |
1.004402 |
Cho phép mua nguyên liệu làm thuốc là dược chất gây nghiện, dược chất hướng thần và tiền chất dùng làm thuốc thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế |
4 |
Dược phẩm |
Cục Quản lý Dược |
|
153 |
1.004404 |
Cho phép mua thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế |
4 |
Dược phẩm |
Cục Quản lý Dược |
|
154 |
2.000434 |
Cho phép người hành nghề được tiếp tục hành nghề khám bệnh, chữa bệnh sau khi bị đình chỉ hoạt động chuyên môn thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế |
4 |
Khám bệnh, chữa bệnh |
Cục Quản lý Khám, chữa Bệnh |
|
155 |
1.004559 |
Cho phép nhập khẩu thuốc, nguyên liệu làm thuốc có hạn dùng còn lại tại thời điểm thông quan ngắn hơn quy định |
4 |
Dược phẩm |
Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền; Cục Quản lý Dược |
|
156 |
1.001129 |
Cho phép Đoàn khám bệnh, chữa bệnh nước ngoài tổ chức khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh trực thuộc Bộ Y tế |
4 |
Khám bệnh, chữa bệnh |
Cục Quản lý Khám, chữa Bệnh; Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền |
|
157 |
1.001144 |
Cho phép Đoàn khám bệnh, chữa bệnh trong nước tổ chức khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh trực thuộc Bộ Y tế |
4 |
Khám bệnh, chữa bệnh |
Cục Quản lý Khám, chữa Bệnh; Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền |
|
158 |
2.000898 |
Công bố cơ sở giáo dục kiểm tra ngôn ngữ trong hành nghề dược |
4 |
Dược phẩm |
Cục Khoa học công nghệ và Đào tạo |
|
159 |
1.004062 |
Công bố cơ sở đủ điều kiện khảo nghiệm chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế |
4 |
Y tế Dự phòng |
Cục Quản lý Môi trường y tế |
|
160 |
1.004070 |
Công bố cơ sở đủ điều kiện kiểm nghiệm chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế |
4 |
Y tế Dự phòng |
Cục Quản lý Môi trường y tế |
|