171 |
1.003039 |
Công bố đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế thuộc loại B, C, D |
4 |
Trang thiết bị và công trình y tế |
Sở Y tế |
|
172 |
1.003006 |
Công bố đủ điều kiện sản xuất trang thiết bị y tế |
4 |
Trang thiết bị và công trình y tế |
Sở Y tế |
|
173 |
1.004027 |
Công bố đủ điều kiện thực hiện hoạt động quan trắc môi trường lao động thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế |
4 |
Y tế Dự phòng |
Cục Quản lý Môi trường y tế |
|
174 |
1.003610 |
Công bố đủ điều kiện thực hiện khám sức khỏe cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Bộ, ngành |
4 |
Khám bệnh, chữa bệnh |
Cục Quản lý Khám, chữa Bệnh; Cục Y tế giao thông vận tải; Cục Y tế - Bộ Công an |
|
175 |
1.002981 |
Công bố đủ điều kiện tư vấn về kỹ thuật trang thiết bị y tế |
4 |
Trang thiết bị và công trình y tế |
Vụ Trang thiết bị và Công trình y tế |
|
176 |
2.001338 |
Công nhận biết tiếng Việt thành thạo hoặc sử dụng thành thạo ngôn ngữ khác hoặc đủ trình độ phiên dịch trong khám bệnh, chữa bệnh |
4 |
Khám bệnh, chữa bệnh |
Cục Khoa học công nghệ và Đào tạo |
|
177 |
1.003448 |
Công nhận cơ sở khám bệnh, chữa bệnh được phép thực hiện kỹ thuật thụ tinh trong ống nghiệm |
4 |
Dân số - Sức khỏe sinh sản |
Vụ Sức khỏe Bà mẹ - Trẻ em |
|
178 |
1.003437 |
Công nhận cơ sở khám bệnh, chữa bệnh được thực hiện kỹ thuật mang thai hộ vì mục đích nhân đạo |
4 |
Dân số - Sức khỏe sinh sản |
Vụ Sức khỏe Bà mẹ - Trẻ em |
|
179 |
1.001396 |
Cung cấp thuốc phóng xạ |
4 |
Dược phẩm |
Cục Quản lý Dược |
|
180 |
1.004511 |
Dược phẩm Cấp phép nhập khẩu thuốc dạng phối hợp có chứa dược chất gây nghiện, thuốc dạng phối hợp có chứa dược chất hướng thần, thuốc dạng phối hợp có chứa tiền chất để trưng bày tại các triển lãm, hội chợ liên quan đến y, dược, thiết bị y tế |
4 |
Dược phẩm |
Cục Quản lý Dược |
|