201 |
1.002262 |
Phê duyệt kết quả thử thuốc trên lâm sàng |
4 |
Đào tạo Nghiên cứu khoa học |
Cục Khoa học công nghệ và Đào tạo |
|
202 |
1.010545 |
Phê duyệt kết quả đề cương nghiên cứu lâm sàng trang thiết bị y tế |
4 |
Trang thiết bị và công trình y tế |
|
|
203 |
1.010467 |
Phê duyệt lần đầu danh mục kỹ thuật của các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền quản lý của Bộ Y tế |
4 |
Khám bệnh, chữa bệnh |
Cục Quản lý Khám, chữa Bệnh |
|
204 |
1.010543 |
Phê duyệt nghiên cứu lâm sàng trang thiết bị y tế |
4 |
Trang thiết bị và công trình y tế |
Cục Khoa học Công nghệ và Đào tạo - Bộ Y tế |
|
205 |
1.002290 |
Phê duyệt nghiên cứu thử thuốc trên lâm sàng |
4 |
Đào tạo Nghiên cứu khoa học |
Cục Khoa học công nghệ và Đào tạo |
|
206 |
1.002274 |
Phê duyệt thay đổi đề cương nghiên cứu thử thuốc trên lâm sàng |
4 |
Đào tạo Nghiên cứu khoa học |
Cục Khoa học công nghệ và Đào tạo |
|
207 |
1.010544 |
Phê duyệt thay đổi đề cương nghiên lâm sàng trang thiết bị y tế |
4 |
Trang thiết bị và công trình y tế |
Cục Khoa học Công nghệ và Đào tạo - Bộ Y tế |
|
208 |
1.002072 |
Phê duyệt đề cương nghiên cứu thử thuốc trên lâm sàng |
4 |
Dược phẩm |
Cục Khoa học công nghệ và Đào tạo |
|
209 |
BYT-160120220-02 |
Sửa đổi, bổ sung, cấp lại giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế xuất khẩu thuộc quyền quản lý của Bộ Y tế |
4 |
Y tế Dự phòng |
|
|
210 |
1.002458 |
Sửa đổi, bổ sung, cấp lại giấy chứng nhận lưu hành tự do đối với sản phẩm thực phẩm xuất khẩu thuộc quyền quản lý của Bộ Y tế (CFS) |
4 |
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng |
Cục An toàn thực phẩm |
|