101 | 1.001096 | Phê duyệt bổ sung danh mục kỹ thuật của các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền quản lý của Bộ Y tế | Toàn trình | Khám bệnh, chữa bệnh | Cục Quản lý Khám, chữa Bệnh | |
102 | 1.010467 | Phê duyệt lần đầu danh mục kỹ thuật của các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền quản lý của Bộ Y tế | Toàn trình | Khám bệnh, chữa bệnh | Cục Quản lý Khám, chữa Bệnh | |
103 | 1.002274 | Phê duyệt thay đổi đề cương nghiên cứu thử thuốc trên lâm sàng | Toàn trình | Đào tạo Nghiên cứu khoa học | Cục Khoa học công nghệ và Đào tạo | |
104 | 1.002072 | Phê duyệt đề cương nghiên cứu thử thuốc trên lâm sàng | Toàn trình | Dược phẩm | Cục Khoa học công nghệ và Đào tạo | |
105 | 1.002458 | Sửa đổi, bổ sung, cấp lại giấy chứng nhận lưu hành tự do đối với sản phẩm thực phẩm xuất khẩu thuộc quyền quản lý của Bộ Y tế (CFS) | Toàn trình | An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng | Cục An toàn thực phẩm | |
106 | 1.002038 | Thay đổi, bổ sung giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc - Thuộc thay đổi lớn | Toàn trình | Dược phẩm | Cục Quản lý Dược | |
107 | 1.003355 | Thay đổi, bổ sung giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc - Thuộc thay đổi nhỏ chỉ yêu cầu thông báo cho cơ quan quản lý | Toàn trình | Dược phẩm | Cục Quản lý Dược | |
108 | 1.001922 | Thay đổi, bổ sung giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc thuộc thay đổi nhỏ cần phê duyệt | Toàn trình | Dược phẩm | Cục Quản lý Dược | |
109 | 1.003350 | Thu hồi giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc trong trường hợp cơ sở sản xuất hoặc cơ sở đăng ký thuốc, nguyên liệu làm thuốc đề nghị thu hồi giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc tại Việt Nam | Toàn trình | Dược phẩm | Cục Quản lý Dược | |
110 | 1.002482 | Thủ tục cấp giấy đăng ký lưu hành vị thuốc cổ truyền | Toàn trình | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | |
111 | 1.002085 | Thủ tục gia hạn giấy đăng ký lưu hành thuốc cổ truyền | Toàn trình | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | |
112 | 2.001045 | Thủ tục gia hạn giấy đăng ký lưu hành vị thuốc cổ truyền | Toàn trình | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | |
113 | 1.002971 | Tiếp tục cho lưu hành trang thiết bị y tế trong trường hợp chủ sở hữu trang thiết bị y tế không tiếp tục sản xuất hoặc phá sản, giải thể | Toàn trình | Trang thiết bị và công trình y tế | Vụ Trang thiết bị và Công trình y tế | |
114 | 2.001017 | Xác nhận nội dung quảng cáo đối với các sản phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi (trong trường hợp tổ chức, cá nhân lựa chọn nộp hồ sơ đăng ký bản công bố sản phẩm đến Bộ Y tế theo quy định tại Khoản 1 Điều 27 của Nghị định 15/2018/NĐ-CP ) | Toàn trình | An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng | Cục An toàn thực phẩm | |
115 | 1.001411 | Đăng ký bản công bố sản phẩm nhập khẩu đối với thực phẩm bảo vệ sức khỏe, Phụ gia thực phẩm hỗn hợp có công dụng mới, phụ gia thực phẩm không thuộc trong danh mục phụ gia được phép sử dụng trong thực phẩm hoặc không đúng đối tượng sử dụng do Bộ Y tế quy định | Toàn trình | An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng | Cục An toàn thực phẩm | |
116 | 1.001872 | Đăng ký bản công bố sản phẩm nhập khẩu đối với thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi (trong trường hợp tổ chức, cá nhân lựa chọn theo quy định tại Điểm C Khoản 1 Điều 8 Nghị định số 15/2018/NĐ-CP ngày 02/02/2018 của Chính Phủ) | Toàn trình | An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng | Cục An toàn thực phẩm | |
117 | 1.001422 | Đăng ký bản công bố sản phẩm sản xuất trong nước đối với thực phẩm bảo vệ sức khỏe, Phụ gia thực phẩm hỗn hợp có công dụng mới, phụ gia thực phẩm không thuộc trong danh mục phụ gia được phép sử dụng trong thực phẩm hoặc không đúng đối tượng sử dụng do Bộ Y tế quy định | Toàn trình | An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng | Cục An toàn thực phẩm | |
118 | 1.002512 | Đăng ký lại sinh phẩm chẩn đoán in vitro (bao gồm bán thành phẩm) | Toàn trình | Dược phẩm | Vụ Trang thiết bị và Công trình y tế | |
119 | 2.000413 | Đăng ký lại thuốc gia công (thành phẩm hóa dược, vắc xin, huyết thanh chứa kháng thể, sinh phẩm y tế)-thuốc đăng ký gia công lần đầu đã thực hiện theo ACTD | Toàn trình | Dược phẩm | Cục Quản lý Dược | |
120 | 1.001111 | Đăng ký lại thuốc gia công (thuốc thành phẩm hóa dược, vắc xin, huyết thanh chứa kháng thể, sinh phẩm y tế) - Thuốc đăng ký lần đầu chưa thực hiện theo ACTD | Toàn trình | Dược phẩm | Cục Quản lý Dược | |