DỊCH VỤ CÔNG TRỰC TUYẾN
STT | Mã | Tên thủ tục | Mức độ | Lĩnh vực | Cơ quan thực hiện | Nộp hồ sơ |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | 1.003588 | Cấp giấy phép nhập khẩu chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế để nghiên cứu | Toàn trình | Y tế Dự phòng | Cục Quản lý Môi trường y tế | |
27 | 1.003844 | Cấp giấy phép nhập khẩu trang thiết bị y tế | Toàn trình | Trang thiết bị và công trình y tế | Vụ Trang thiết bị và Công trình y tế | |
28 | 1.000074 | Cấp Giấy tiếp nhận bản công bố hợp quy dựa trên kết quả chứng nhận hợp quy của tổ chức chứng nhận hợp quy được chỉ định (bên thứ ba) đối với thuốc lá | Toàn trình | An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng | Cục An toàn thực phẩm | |
29 | 1.000068 | Cấp Giấy tiếp nhận bản công bố hợp quy dựa trên kết quả tự đánh giá của tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh thuốc lá (bên thứ nhất) | Toàn trình | An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng | Cục An toàn thực phẩm | |
30 | 1.000056 | Cấp Giấy Xác nhận công bố phù hợp quy định đối với thuốc lá | Toàn trình | An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng | Cục An toàn thực phẩm |