DỊCH VỤ CÔNG TRỰC TUYẾN
STT | Mã | Tên thủ tục | Mức độ | Lĩnh vực | Cơ quan thực hiện | Nộp hồ sơ |
---|---|---|---|---|---|---|
36 | 1.002355 | Cấp giấy đăng ký lưu hành nguyên liệu làm thuốc | Toàn trình | Dược phẩm | Cục Quản lý Dược | |
37 | 1.002278 | Cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc chuyển giao sản xuất tại Việt Nam trường hợp thuốc trước chuyển giao chưa có Giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam | Toàn trình | Dược phẩm | Cục Quản lý Dược | |
38 | 1.002333 | Cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc chuyển giao sản xuất tại Việt Nam trường hợp thuốc trước chuyển giao đã có Giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam | Toàn trình | Dược phẩm | Cục Quản lý Dược | |
39 | 1.002369 | Cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc dược liệu | Toàn trình | Dược phẩm | Cục Quản lý Dược | |
40 | 1.002379 | Cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc Generic | Toàn trình | Dược phẩm | Cục Quản lý Dược |