321 |
1.004620 |
Kê khai lại giá thuốc nước ngoài nhập khẩu vào Việt Nam |
4 |
Dược phẩm |
Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền; Cục Quản lý Dược |
|
322 |
1.003613 |
Kê khai lại giá thuốc sản xuất trong nước |
2 |
Dược phẩm |
Sở Y tế |
|
323 |
1.002136 |
Khám giám định lại bệnh nghề nghiệp tái phát |
2 |
Giám định y khoa |
Hội đồng Giám định Y khoa tỉnh |
|
324 |
1.002146 |
Khám giám định lại đối với trường hợp tái phát tổn thương do tai nạn lao động |
2 |
Giám định y khoa |
Hội đồng Giám định Y khoa tỉnh |
|
325 |
1.002694 |
Khám giám định lần đầu do bệnh nghề nghiệp |
2 |
Giám định y khoa |
Hội đồng Giám định Y khoa tỉnh |
|
326 |
1.000281 |
Khám giám định mức độ khuyết tật đối với trường hợp Hội đồng xác định mức độ khuyết tật không đưa ra được kết luận về mức độ khuyết tật |
2 |
Giám định y khoa |
Hội đồng Giám định Y khoa tỉnh |
|
327 |
1.000278 |
Khám giám định mức độ khuyết tật đối với trường hợp người khuyết tật không đồng ý với kết luận của Hội đồng xác định mức độ khuyết tật |
2 |
Giám định y khoa |
Hội đồng Giám định Y khoa tỉnh |
|
328 |
1.000276 |
Khám giám định mức độ khuyết tật đối với trường hợp đại diện hợp pháp của người khuyết tật (bao gồm cá nhân, cơ quan, tổ chức) không đồng ý với kết luận của Hội đồng xác định mức độ khuyết tật |
2 |
Giám định y khoa |
Hội đồng Giám định Y khoa tỉnh |
|
329 |
1.003826 |
Khám giám định phúc quyết do vượt khả năng chuyên môn của Hội đồng GĐYK cấp tỉnh |
2 |
Giám định y khoa |
Hội đồng giám định y khoa trung ương |
|
330 |
1.002057 |
Khám giám định phúc quyết lần cuối |
2 |
Giám định y khoa |
Hội đồng giám định y khoa trung ương |
|