371 |
1.003068 |
Kiểm soát thay đổi khi có thay đổi thuộc một trong các trường hợp quy định tại các điểm d, đ và e Khoản 1 Điều 11 Thông tư 04/2018/TT-BYT |
4 |
Dược phẩm |
Cục Quản lý Dược |
|
372 |
2.001191 |
Kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm đối với thực phẩm nhập khẩu theo phương thức kiểm tra chặt |
4 |
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng |
Cơ quan kiểm tra |
|
373 |
1.003094 |
Kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm đối với thực phẩm nhập khẩu theo phương thức kiểm tra giảm |
2 |
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng |
Hải quan cửa khẩu |
|
374 |
1.002867 |
Kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm đối với thực phẩm nhập khẩu theo phương thức kiểm tra thông thường |
4 |
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng |
Cơ quan kiểm tra |
|
375 |
1.002035 |
Kiểm tra và công nhận thành thạo ngôn ngữ trong hành nghề dược |
2 |
Dược phẩm |
Cơ sở giáo dục nghề nghiệp |
|
376 |
2.001825 |
Kiểm tra, xác nhận hoàn thành công trình bảo vệ môi trường theo quyết định phê duyệt báo cáo đánh giá tác động môi trường của dự án |
4 |
Y tế Dự phòng |
Cục Quản lý Môi trường y tế |
|
377 |
2.001252 |
Ký hợp đồng khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế hằng năm |
2 |
Tài chính y tế |
Bảo hiểm xã hội cấp huyện; Bảo hiểm xã hội cấp Tỉnh |
|
378 |
1.003048 |
Ký hợp đồng khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế lần đầu |
2 |
Tài chính y tế |
Bảo hiểm xã hội cấp huyện; Bảo hiểm xã hội cấp Tỉnh |
|
379 |
1.003034 |
Ký Hợp đồng khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế đối với Cơ sở khám bệnh, chữa bệnh được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt bổ sung chức năng, nhiệm vụ, phạm vi chuyên môn, hạng bệnh viện trong việc thực hiện khám bệnh, chữa bệnh |
2 |
Tài chính y tế |
Bảo hiểm xã hội cấp huyện; Bảo hiểm xã hội cấp Tỉnh |
|
380 |
2.000008 |
Miễn kiểm tra giám sát đối với cơ sở kiểm nghiệm thực phẩm đã được tổ chức công nhận hợp pháp của Việt Nam hoặc tổ chức công nhận nước ngoài là thành viên tham gia thỏa thuận lẫn nhau của Hiệp hội công nhận phòng thí nhiệm Quốc tế, Hiệp hội công nhận phòng thí nghiệm Châu Á- Thái Bình Dương đánh giá và cấp chứng chỉ công nhận theo Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO/IEC 17025: 2007 hoặc Tiêu chuẩn quốc tế ISO/IEC 17025:2005 |
4 |
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng |
Cục An toàn thực phẩm |
|