41 |
2.002315 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược với phạm vi thử tương đương sinh học của thuốc |
2 |
Dược phẩm |
Cục Quản lý Dược |
|
42 |
1.004024 |
Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh thuốc đối với cơ sở bán lẻ dược liệu |
2 |
Dược phẩm |
Sở Y tế |
|
43 |
1.000027 |
Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh thuốc đối với cơ sở kinh doanh dịch vụ bảo quản dược liệu |
4 |
Dược phẩm |
Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền |
|
44 |
1.003055 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm |
2 |
Mỹ phẩm |
Sở Y tế |
|
45 |
1.002192 |
Cấp giấy chứng sinh cho trường hợp trẻ em được sinh ra tại nhà hoặc tại nơi khác mà không phải là cơ sở khám bệnh, chữa bệnh |
2 |
Dân số - Sức khỏe sinh sản |
Trạm Y tế xã, phường, thị trấn |
|
46 |
1.003943 |
Cấp giấy chứng sinh cho trường hợp trẻ sinh ra do thực hiện kỹ thuật mang thai hộ |
2 |
Dân số - Sức khỏe sinh sản |
Cơ sở khám bệnh, chữa bệnh |
|
47 |
1.001004 |
Cấp giấy khám sức khỏe cho người chưa đủ 18 tuổi |
2 |
Khám bệnh, chữa bệnh |
Cơ sở khám bệnh, chữa bệnh |
|
48 |
1.001687 |
Cấp giấy khám sức khỏe cho người lái xe |
2 |
Khám bệnh, chữa bệnh |
Các cơ sở khám chữa bệnh Trung ương và địa phương |
|
49 |
1.000986 |
Cấp giấy khám sức khỏe cho người người mất năng lực hành vi dân sự hoặc không có năng lực hành vi dân sự hoặc hạn chế năng lực hành vi dân sự |
2 |
Khám bệnh, chữa bệnh |
Cơ sở khám bệnh, chữa bệnh |
|
50 |
1.001058 |
Cấp giấy khám sức khỏe cho người từ đủ 18 tuổi trở lên |
2 |
Khám bệnh, chữa bệnh |
Cơ sở khám bệnh, chữa bệnh |
|