51 |
1.002111 |
Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với cơ sở dịch vụ chăm sóc sức khoẻ tại nhà |
2 |
Khám bệnh, chữa bệnh |
Sở Y tế |
|
52 |
1.002097 |
Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với cơ sở dịch vụ kính thuốc |
2 |
Khám bệnh, chữa bệnh |
Sở Y tế |
|
53 |
1.001780 |
Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế khi thay đổi tên cơ sở khám bệnh, chữa bệnh |
4 |
Khám bệnh, chữa bệnh |
Cục Quản lý Khám, chữa bệnh |
|
54 |
1.005029 |
Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế khi thay đổi địa điểm |
4 |
Khám bệnh, chữa bệnh |
Cục Quản lý Khám, chữa bệnh |
|
55 |
1.002015 |
Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế khi thay đổi tên cơ sở khám chữa bệnh |
2 |
Khám bệnh, chữa bệnh |
Sở Y tế |
|
56 |
1.002037 |
Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế khi thay đổi địa điểm |
2 |
Khám bệnh, chữa bệnh |
Sở Y tế |
|
57 |
1.001713 |
Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với Nhà Hộ Sinh thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế |
4 |
Khám bệnh, chữa bệnh |
Cục Quản lý Khám, chữa bệnh |
|
58 |
1.002191 |
Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với Nhà Hộ Sinh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế |
2 |
Khám bệnh, chữa bệnh |
Sở Y tế |
|
59 |
1.001690 |
Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với Phòng chẩn trị y học cổ truyền thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế |
4 |
Khám bệnh, chữa bệnh |
Cục Quản lý Khám, chữa bệnh |
|
60 |
1.002205 |
Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với Phòng chẩn trị y học cổ truyền thuộc thẩm quyền của Sở Y tế |
2 |
Khám bệnh, chữa bệnh |
Sở Y tế |
|