| 1 | 1.002294 | Cấp bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động kiểm định trang thiết bị y tế | Toàn trình | Thiết bị y tế | Cục Hạ tầng và Thiết bị y tế - Bộ Y tế | |
| 2 | 1.012283 | Cấp bổ sung, sửa đổi giấy chứng nhận đăng ký hoạt động đánh giá, chứng nhận chất lượng cơ sở khám bệnh, chữa bệnh | Một phần | Khám bệnh, chữa bệnh | Cục Quản lý Khám chữa bệnh - Bộ Y tế, Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền - Bộ Y tế | |
| 3 | 1.014084 | Cấp Chứng chỉ hành nghề dược (bao gồm cả trường hợp cấp Chứng chỉ hành nghề dược cho người bị thu hồi Chứng chỉ hành nghề dược theo quy định tại các khoản 1, 2, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11 Điều 28 của Luật Dược) theo hình thức thi | Một phần | Dược phẩm | Bộ Y tế | |
| 4 | 1.014085 | Cấp Chứng chỉ hành nghề dược theo hình thức thi trong trường hợp Chứng chỉ hành nghề dược bị ghi sai do lỗi của cơ quan cấp Chứng chỉ hành nghề dược | Một phần | Dược phẩm | Bộ Y tế | |
| 5 | 1.002257 | Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đáp ứng các nguyên tắc, tiêu chuẩn Thực hành tốt sản xuất mỹ phẩm của Hiệp hội các nước Đông Nam Á (CGMP-ASEAN) | Một phần | Mỹ phẩm | Cục Quản lý Dược | |
| 6 | 3.000446 | Cấp giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với thiết bị y tế loại C, D | Toàn trình | Thiết bị y tế | Cục Hạ tầng và Thiết bị y tế - Bộ Y tế | |
| 7 | 1.002151 | Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động kiểm định trang thiết bị y tế | Toàn trình | Thiết bị y tế | Cục Hạ tầng và Thiết bị y tế - Bộ Y tế | |
| 8 | 1.014070 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế (cơ sở sản xuất thuốc, nguyên liệu làm thuốc; cơ sở xuất khẩu, nhập khẩu thuốc, nguyên liệu làm thuốc; cơ sở kinh doanh dịch vụ bảo quản thuốc, nguyên liệu làm thuốc; cơ sở kinh doanh dịch vụ kiểm nghiệm thuốc, nguyên liệu làm thuốc; cơ sở kinh doanh dịch vụ thử tương đương sinh học của thuốc; cơ sở tổ chức chuỗi nhà thuốc; cơ sở kinh doanh dịch vụ thử thuốc trên lâm sàng) | Một phần | Dược phẩm | Bộ Y tế | |
| 9 | 2.002315 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược với phạm vi thử tương đương sinh học của thuốc | Một phần | Dược phẩm | Cục Quản lý Dược - Bộ Y tế | |
| 10 | 1.003125 | Cấp giấy phép hoạt động ngân hàng mô | Một phần | Khám bệnh, chữa bệnh | Cục Quản lý Khám, chữa Bệnh | |