DỊCH VỤ CÔNG TRỰC TUYẾN
STT | Mã | Tên thủ tục | Mức độ | Lĩnh vực | Cơ quan thực hiện | Nộp hồ sơ |
---|---|---|---|---|---|---|
281 | 1.009814 | Điều chỉnh giấy phép hoạt động đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh khi thay đổi quy mô giường bệnh hoặc cơ cấu tổ chức hoặc phạm vi hoạt động chuyên môn thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế | Toàn trình | Khám bệnh, chữa bệnh | Cục Quản lý Khám, chữa Bệnh; Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | |
282 | 1.004495 | Điều chỉnh nội dung Chứng chỉ hành nghề dược theo hình thức thi | Một phần | Dược phẩm | Cục Khoa học công nghệ và Đào tạo; Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền; Cục Quản lý Dược | |
283 | 1.002599 | Điều chỉnh nội dung của giấy phép nhập khẩu trang thiết bị y tế có thay đổi về hãng, nước sản xuất trang thiết bị y tế | Toàn trình | Thiết bị y tế | Cục Cơ sở Hạ tầng và Trang thiết bị Y tế | |
284 | 1.001385 | Điều chỉnh nội dung của giấy phép nhập khẩu trang thiết bị y tế có thay đổi về tên của tổ chức, cá nhân nhập khẩu hoặc tên của trang thiết bị y tế nhập khẩu | Toàn trình | Thiết bị y tế | Cục Cơ sở Hạ tầng và Trang thiết bị Y tế |