STT Tên thủ tục Mức độ Lĩnh vực Cơ quan thực hiện Nộp hồ sơ
41 1.003627 Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh khi thay đổi địa điểm thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế Toàn trình Khám bệnh, chữa bệnh Cục Quản lý Khám, chữa Bệnh; Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền
42 1.003599 Cấp giấy phép hoạt động đối với Nhà hộ sinh thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế Toàn trình Khám bệnh, chữa bệnh Cục Quản lý Khám, chữa Bệnh
43 1.003535 Cấp giấy phép hoạt động đối với Phòng khám chuyên khoa thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế Toàn trình Khám bệnh, chữa bệnh Cục Quản lý Khám, chữa Bệnh
44 1.003515 Cấp giấy phép hoạt động đối với Phòng khám đa khoa thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế Toàn trình Khám bệnh, chữa bệnh Cục Quản lý Khám, chữa Bệnh
45 1.008068 Cấp giấy phép hoạt động đối với Phòng khám, điều trị bệnh nghề nghiệp thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế Một phần Y tế Dự phòng Cục Quản lý Môi trường y tế
46 1.002957 Cấp giấy phép nhập khẩu chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế do trên thị trường không có sản phẩm hoặc phương pháp sử dụng phù hợp với nhu cầu của tổ chức, cá nhân xin nhập khẩu Toàn trình Y tế Dự phòng Cục Quản lý Môi trường y tế
47 1.002963 Cấp giấy phép nhập khẩu chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế là quà biếu, cho, tặng Toàn trình Y tế Dự phòng Cục Quản lý Môi trường y tế
48 1.003565 Cấp giấy phép nhập khẩu chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế phục vụ mục đích viện trợ Toàn trình Y tế Dự phòng Cục Quản lý Môi trường y tế
49 1.003588 Cấp giấy phép nhập khẩu chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế để nghiên cứu Toàn trình Y tế Dự phòng Cục Quản lý Môi trường y tế
50 1.003844 Cấp giấy phép nhập khẩu trang thiết bị y tế Toàn trình Trang thiết bị và công trình y tế Vụ Trang thiết bị và Công trình y tế
51 BYT-TTBYT-01 Cấp giấy phép sinh phẩm chẩn đoán Invitro Một phần Trang thiết bị và công trình y tế Vụ Trang thiết bị và Công trình y tế
52 1.000074 Cấp Giấy tiếp nhận bản công bố hợp quy dựa trên kết quả chứng nhận hợp quy của tổ chức chứng nhận hợp quy được chỉ định (bên thứ ba) đối với thuốc lá Toàn trình An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng Cục An toàn thực phẩm
53 1.000068 Cấp Giấy tiếp nhận bản công bố hợp quy dựa trên kết quả tự đánh giá của tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh thuốc lá (bên thứ nhất) Toàn trình An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng Cục An toàn thực phẩm
54 1.000056 Cấp Giấy Xác nhận công bố phù hợp quy định đối với thuốc lá Toàn trình An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng Cục An toàn thực phẩm
55 1.002587 Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế Toàn trình Khám bệnh, chữa bệnh Cục Quản lý Khám, chữa Bệnh; Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền
56 1.002564 Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo hóa chất, chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế Một phần Y tế Dự phòng Cục Quản lý Môi trường y tế
57 1.004548 Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc (trừ trường hợp quảng cáo thuốc theo phương tiện tổ chức hội thảo, hội nghị, sự kiện giới thiệu thuốc) Toàn trình Y Dược cổ truyền Cục Quản lý Dược
58 1.004517 Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc thông qua phương tiện tổ chức hội thảo, hội nghị, sự kiện giới thiệu thuốc Toàn trình Dược phẩm Cục Quản lý Dược
59 1.002502 Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo trang thiết bị y tế Toàn trình Trang thiết bị và công trình y tế Vụ Trang thiết bị và Công trình y tế
60 1.004543 Cấp giấy xác nhận nội dung thông tin thuốc theo hình thức phát hành tài liệu thông tin thuốc Toàn trình Dược phẩm Cục Quản lý Dược