101 |
1.002140 |
Cấp giấy phép hoạt độngkhám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với cơ sở dịch vụ tiêm (chích), thay băng, đếm mạch, đo nhiệt độ, đo huyết áp |
2 |
Khám bệnh, chữa bệnh |
Sở Y tế |
|
102 |
1.002957 |
Cấp giấy phép nhập khẩu chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế do trên thị trường không có sản phẩm hoặc phương pháp sử dụng phù hợp với nhu cầu của tổ chức, cá nhân xin nhập khẩu |
4 |
Y tế Dự phòng |
Cục Quản lý Môi trường y tế |
|
103 |
1.002963 |
Cấp giấy phép nhập khẩu chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế là quà biếu, cho, tặng |
4 |
Y tế Dự phòng |
Cục Quản lý Môi trường y tế |
|
104 |
1.003565 |
Cấp giấy phép nhập khẩu chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế phục vụ mục đích viện trợ |
4 |
Y tế Dự phòng |
Cục Quản lý Môi trường y tế |
|
105 |
1.003588 |
Cấp giấy phép nhập khẩu chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế để nghiên cứu |
4 |
Y tế Dự phòng |
Cục Quản lý Môi trường y tế |
|
106 |
1.002220 |
Cấp giấy phép nhập khẩu nguyên liệu sản xuất trang thiết bị y tế có chứa chất ma túy và tiền chất |
4 |
Trang thiết bị và công trình y tế |
Vụ Trang thiết bị và Công trình y tế |
|
107 |
1.003844 |
Cấp giấy phép nhập khẩu trang thiết bị y tế |
4 |
Trang thiết bị và công trình y tế |
Vụ Trang thiết bị và Công trình y tế |
|
108 |
1.002651 |
Cấp giấy phép nhập khẩu trang thiết bị y tế |
4 |
Trang thiết bị và công trình y tế |
Vụ Trang thiết bị và Công trình y tế |
|
109 |
1.002240 |
Cấp giấy phép nhập khẩu trang thiết bị y tế có chứa chất ma túy và tiền chất |
4 |
Trang thiết bị và công trình y tế |
Vụ Trang thiết bị và Công trình y tế |
|
110 |
BYT-TTBYT-01 |
Cấp giấy phép sinh phẩm chẩn đoán Invitro |
4 |
Trang thiết bị và công trình y tế |
Vụ Trang thiết bị và Công trình y tế |
|
111 |
1.002200 |
Cấp giấy phép xuất khẩu trang thiết bị y tế có chứa chất ma túy và tiền chất, nguyên liệu sản xuất trang thiết bị y tế có chất ma túy và tiền chất |
4 |
Trang thiết bị và công trình y tế |
Vụ Trang thiết bị và Công trình y tế |
|
112 |
1.000074 |
Cấp Giấy tiếp nhận bản công bố hợp quy dựa trên kết quả chứng nhận hợp quy của tổ chức chứng nhận hợp quy được chỉ định (bên thứ ba) đối với thuốc lá |
4 |
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng |
Cục An toàn thực phẩm |
|
113 |
1.000068 |
Cấp Giấy tiếp nhận bản công bố hợp quy dựa trên kết quả tự đánh giá của tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh thuốc lá (bên thứ nhất) |
4 |
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng |
Cục An toàn thực phẩm |
|
114 |
1.000056 |
Cấp Giấy Xác nhận công bố phù hợp quy định đối với thuốc lá |
4 |
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng |
Cục An toàn thực phẩm |
|
115 |
1.002587 |
Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế |
4 |
Khám bệnh, chữa bệnh |
Cục Quản lý Khám, chữa Bệnh; Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền |
|
116 |
1.002464 |
Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế |
2 |
Khám bệnh, chữa bệnh |
Sở Y tế |
|
117 |
1.002564 |
Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo hóa chất, chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế |
4 |
Y tế Dự phòng |
Cục Quản lý Môi trường y tế |
|
118 |
1.002483 |
Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo mỹ phẩm |
2 |
Mỹ phẩm |
Sở Y tế |
|
119 |
1.004548 |
Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc (trừ trường hợp quảng cáo thuốc theo phương tiện tổ chức hội thảo, hội nghị, sự kiện giới thiệu thuốc) |
4 |
Y Dược cổ truyền |
Cục Quản lý Dược |
|
120 |
1.004517 |
Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc thông qua phương tiện tổ chức hội thảo, hội nghị, sự kiện giới thiệu thuốc |
4 |
Dược phẩm |
Cục Quản lý Dược |
|