271 |
1.004612 |
Chuyển tiếp điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện đối với người nghiện chất dạng thuốc phiện ngoài cộng đồng |
2 |
Y tế Dự phòng |
Cơ sở điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện bằng thuốc thay thế |
|
272 |
2.000898 |
Công bố cơ sở giáo dục kiểm tra ngôn ngữ trong hành nghề dược |
4 |
Dược phẩm |
Cục Khoa học công nghệ và Đào tạo |
|
273 |
1.001893 |
Công bố cơ sở kinh doanh có tổ chức kệ thuốc |
2 |
Dược phẩm |
Sở Y tế |
|
274 |
1.003580 |
Công bố cơ sở xét nghiệm đạt tiêu chuẩn an toàn sinh học cấp I, cấp II |
2 |
Y tế Dự phòng |
Sở Y tế |
|
275 |
1.002467 |
Công bố cơ sở đủ điều kiện cung cấp dịch vụ diệt côn trùng, diệt khuẩn trong lĩnh vực gia dụng và y tế bằng chế phẩm |
2 |
Y tế Dự phòng |
Sở Y tế |
|
276 |
1.004062 |
Công bố cơ sở đủ điều kiện khảo nghiệm chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế |
4 |
Y tế Dự phòng |
Cục Quản lý Môi trường y tế |
|
277 |
1.004070 |
Công bố cơ sở đủ điều kiện kiểm nghiệm chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế |
4 |
Y tế Dự phòng |
Cục Quản lý Môi trường y tế |
|
278 |
1.002424 |
Công bố cơ sở đủ điều kiện phân loại trang thiết bị y tế |
4 |
Trang thiết bị và công trình y tế |
Vụ Trang thiết bị và Công trình y tế |
|
279 |
1.002944 |
Công bố cơ sở đủ điều kiện sản xuất chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế |
2 |
Y tế Dự phòng |
Sở Y tế |
|
280 |
1.001705 |
Công bố cơ sở đủ điều kiện thực hiện khám sức khỏe lái xe thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế và Bộ, ngành khác |
4 |
Khám bệnh, chữa bệnh |
Cục Quản lý Khám, chữa Bệnh; Cục Quân y; Cục Y tế giao thông vận tải; Cục Y tế - Bộ Công an |
|
281 |
1.001641 |
Công bố cơ sở đủ điều kiện thực hiện khám sức khỏe lái xe thuộc thẩm quyền Sở Y tế |
2 |
Khám bệnh, chữa bệnh |
Sở Y tế |
|
282 |
2.000655 |
Công bố cơ sở đủ điều kiện tiêm chủng |
2 |
Y tế Dự phòng |
Sở Y tế |
|
283 |
1.004471 |
Công bố lại đối với cơ sở công bố đủ điều kiện điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện bằng phương thức điện tử khi hồ sơ công bố bị hư hỏng hoặc bị mất |
2 |
Y tế Dự phòng |
Sở Y tế |
|
284 |
1.004461 |
Công bố lại đối với cơ sở điều trị sau khi hết thời hạn bị tạm đình chỉ |
2 |
Y tế Dự phòng |
Sở Y tế |
|
285 |
1.004477 |
Công bố lại đối với cơ sở đủ điều kiện điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện khi có thay đổi về tên, địa chỉ, về cơ sở vật chất, trang thiết bị và nhân sự |
2 |
Y tế Dự phòng |
Sở Y tế |
|
286 |
1.010228 |
Công bố tiêu chuẩn áp dụng đối với trang thiết bị y tế loại B phục vụ phòng chống dịch Covid-19 trong trường hợp cấp bách |
3 |
Trang thiết bị và công trình y tế |
|
|
287 |
1.003029 |
Công bố tiêu chuẩn áp dụng đối với trang thiết bị y tế thuộc loại A, B |
4 |
Trang thiết bị và công trình y tế |
Sở Y tế |
|
288 |
1.009406 |
Công bố đáp ứng tiêu chuẩn chế biến, bào chế thuốc cổ truyền đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền trực thuộc quản lý của Bộ Y tế và y tế Bộ, Ngành |
2 |
Y Dược cổ truyền |
Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền |
|
289 |
1.009407 |
Công bố đáp ứng tiêu chuẩn chế biến, bào chế thuốc cổ truyền đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền trực thuộc quản lý của Sở Y tế |
2 |
Y Dược cổ truyền |
Sở Y tế |
|
290 |
1.004553 |
Công bố đáp ứng yêu cầu là cơ sở thực hành trong đào tạo khối ngành sức khỏe đối với các cơ sở khám, chữa bệnh thuộc Bộ Quốc phòng, Bộ Công an |
4 |
Đào tạo Nghiên cứu khoa học |
Cục Khoa học công nghệ và Đào tạo |
|
291 |
1.004565 |
Công bố đáp ứng yêu cầu là cơ sở thực hành trong đào tạo khối ngành sức khỏe đối với các cơ sở khám, chữa bệnh thuộc Bộ Y tế, thuộc các bộ, ngành trung ương trừ Bộ Quốc phòng, Bộ Công an |
4 |
Đào tạo Nghiên cứu khoa học |
Cục Khoa học công nghệ và Đào tạo |
|
292 |
1.004539 |
Công bố đáp ứng yêu cầu là cơ sở thực hành trong đào tạo khối ngành sức khỏe đối với các cơ sở khám, chữa bệnh thuộc Sở Y tế và cơ sở khám bệnh, chữa bệnh tư nhân trên địa bàn tỉnh, thành phố |
4 |
Đào tạo Nghiên cứu khoa học |
Sở Y tế |
|
293 |
1.004451 |
Công bố đủ điều kiện huấn luyện cấp chứng chỉ chứng nhận về y tế lao động đối với các cơ sở y tế thuộc thẩm quyền Bộ Y tế |
4 |
Y tế Dự phòng |
Cục Quản lý Môi trường y tế |
|
294 |
1.003993 |
Công bố đủ điều kiện huấn luyện cấp chứng chỉ chứng nhận về y tế lao động đối với cơ sở y tế thuộc thẩm quyền Sở y tế |
2 |
Y tế Dự phòng |
Sở Y tế |
|
295 |
1.003039 |
Công bố đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế thuộc loại B, C, D |
4 |
Trang thiết bị và công trình y tế |
Sở Y tế |
|
296 |
1.003006 |
Công bố đủ điều kiện sản xuất trang thiết bị y tế |
4 |
Trang thiết bị và công trình y tế |
Sở Y tế |
|
297 |
1.004027 |
Công bố đủ điều kiện thực hiện hoạt động quan trắc môi trường lao động thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế |
4 |
Y tế Dự phòng |
Cục Quản lý Môi trường y tế |
|
298 |
1.003958 |
Công bố đủ điều kiện thực hiện hoạt động quan trắc môi trường lao động thuộc thẩm quyền của Sở Y tế |
2 |
Y tế Dự phòng |
Sở Y tế |
|
299 |
1.003610 |
Công bố đủ điều kiện thực hiện khám sức khỏe cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Bộ, ngành |
4 |
Khám bệnh, chữa bệnh |
Cục Quản lý Khám, chữa Bệnh; Cục Y tế giao thông vận tải; Cục Y tế - Bộ Công an |
|
300 |
1.003720 |
Công bố đủ điều kiện thực hiện khám sức khỏe cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế |
2 |
Khám bệnh, chữa bệnh |
Sở Y tế |
|