STT | Mã | Tên thủ tục | Mức độ | Lĩnh vực | Cơ quan thực hiện | Nộp hồ sơ |
---|---|---|---|---|---|---|
46 | 1.001004 | Cấp giấy khám sức khỏe cho người chưa đủ 18 tuổi | 2 | Khám bệnh, chữa bệnh | Cơ sở khám bệnh, chữa bệnh | |
47 | 1.001687 | Cấp giấy khám sức khỏe cho người lái xe | 2 | Khám bệnh, chữa bệnh | Các cơ sở khám chữa bệnh Trung ương và địa phương | |
48 | 1.000986 | Cấp giấy khám sức khỏe cho người người mất năng lực hành vi dân sự hoặc không có năng lực hành vi dân sự hoặc hạn chế năng lực hành vi dân sự | 2 | Khám bệnh, chữa bệnh | Cơ sở khám bệnh, chữa bệnh | |
49 | 1.001058 | Cấp giấy khám sức khỏe cho người từ đủ 18 tuổi trở lên | 2 | Khám bệnh, chữa bệnh | Cơ sở khám bệnh, chữa bệnh | |
50 | 1.004564 | Cấp giấy nhận chứng bị nhiễm HIV do tai nạn rủi ro nghề nghiệp | 4 | Y tế Dự phòng | Cục Phòng, chống HIV/AIDS |