STT | Mã | Tên thủ tục | Mức độ | Lĩnh vực | Cơ quan thực hiện | Nộp hồ sơ |
---|---|---|---|---|---|---|
61 | 1.002037 | Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế khi thay đổi địa điểm | 2 | Khám bệnh, chữa bệnh | Sở Y tế | |
62 | 1.001713 | Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với Nhà Hộ Sinh thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế | 4 | Khám bệnh, chữa bệnh | Cục Quản lý Khám, chữa Bệnh | |
63 | 1.002191 | Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với Nhà Hộ Sinh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế | 2 | Khám bệnh, chữa bệnh | Sở Y tế | |
64 | 1.001690 | Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với Phòng chẩn trị y học cổ truyền thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế | 4 | Khám bệnh, chữa bệnh | Cục Quản lý Khám, chữa Bệnh | |
65 | 1.002205 | Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với Phòng chẩn trị y học cổ truyền thuộc thẩm quyền của Sở Y tế | 2 | Khám bệnh, chữa bệnh | Sở Y tế |