106 |
1.002220 |
Cấp giấy phép nhập khẩu nguyên liệu sản xuất trang thiết bị y tế có chứa chất ma túy và tiền chất |
4 |
Trang thiết bị và công trình y tế |
Vụ Trang thiết bị và Công trình y tế |
|
107 |
1.002651 |
Cấp giấy phép nhập khẩu trang thiết bị y tế |
4 |
Trang thiết bị và công trình y tế |
Vụ Trang thiết bị và Công trình y tế |
|
108 |
1.003844 |
Cấp giấy phép nhập khẩu trang thiết bị y tế |
4 |
Trang thiết bị và công trình y tế |
Vụ Trang thiết bị và Công trình y tế |
|
109 |
1.002240 |
Cấp giấy phép nhập khẩu trang thiết bị y tế có chứa chất ma túy và tiền chất |
4 |
Trang thiết bị và công trình y tế |
Vụ Trang thiết bị và Công trình y tế |
|
110 |
BYT-TTBYT-01 |
Cấp giấy phép sinh phẩm chẩn đoán Invitro |
4 |
Trang thiết bị và công trình y tế |
Vụ Trang thiết bị và Công trình y tế |
|