STT | Mã | Tên thủ tục | Mức độ | Lĩnh vực | Cơ quan thực hiện | Nộp hồ sơ |
---|---|---|---|---|---|---|
126 | 1.002369 | Cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc dược liệu | 4 | Dược phẩm | Cục Quản lý Dược | |
127 | 1.002379 | Cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc Generic | 4 | Dược phẩm | Cục Quản lý Dược | |
128 | 1.002397 | Cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc hóa dược mới, vắc xin, sinh phẩm | 4 | Dược phẩm | Cục Quản lý Dược | |
129 | 1.002307 | Cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc thực hiện công đoạn đóng gói thứ cấp tại Việt Nam đối với trường hợp đã có Giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam | 4 | Dược phẩm | Cục Quản lý Dược | |
130 | 1.004513 | Cấp lại Chứng chỉ hành nghề dược theo hình thức thi | 4 | Dược phẩm | Cục Khoa học công nghệ và Đào tạo; Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền; Cục Quản lý Dược |