STT | Mã | Tên thủ tục | Mức độ | Lĩnh vực | Cơ quan thực hiện | Nộp hồ sơ |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | 1.002204 | Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch y tế mẫu vi sinh y học, sản phẩm sinh học, mô, bộ phận cơ thể người | 2 | Y tế Dự phòng | Trung tâm kiểm dịch Y tế Quốc tế | |
22 | 2.000972 | Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch y tế thi thể, hài cốt | 2 | Y tế Dự phòng | Trung tâm kiểm dịch Y tế Quốc tế | |
23 | 1.001599 | Cấp giấy chứng nhận là lương y cho các đối tượng quy định tại Khoản 2, Điều 1, Thông tư số 29/2015/TT-BYT | 4 | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | |
24 | 1.001572 | Cấp giấy chứng nhận là lương y cho các đối tượng quy định tại Khoản 3, Điều 1, Thông tư số 29/2015/TT-BYT | 4 | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | |
25 | 1.001398 | Cấp giấy chứng nhận là lương y cho các đối tượng quy định tại Khoản 6, Điều 1, Thông tư số 29/2015/TT-BYT | 2 | Khám bệnh, chữa bệnh | Sở Y tế |