STT | Mã | Tên thủ tục | Mức độ | Lĩnh vực | Cơ quan thực hiện | Nộp hồ sơ |
---|---|---|---|---|---|---|
41 | 1.004024 | Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh thuốc đối với cơ sở bán lẻ dược liệu | 2 | Dược phẩm | Sở Y tế | |
42 | 1.000027 | Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh thuốc đối với cơ sở kinh doanh dịch vụ bảo quản dược liệu | 4 | Dược phẩm | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | |
43 | 1.003055 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm | 2 | Mỹ phẩm | Sở Y tế | |
44 | 1.002192 | Cấp giấy chứng sinh cho trường hợp trẻ em được sinh ra tại nhà hoặc tại nơi khác mà không phải là cơ sở khám bệnh, chữa bệnh | 2 | Dân số - Sức khỏe sinh sản | Trạm Y tế xã, phường, thị trấn | |
45 | 1.003943 | Cấp giấy chứng sinh cho trường hợp trẻ sinh ra do thực hiện kỹ thuật mang thai hộ | 2 | Dân số - Sức khỏe sinh sản | Cơ sở khám bệnh, chữa bệnh |