76 | 1.003068 | Kiểm soát thay đổi khi có thay đổi thuộc một trong các trường hợp quy định tại các điểm d, đ và e Khoản 1 Điều 11 Thông tư 04/2018/TT-BYT | Một phần | Dược phẩm | Cục Quản lý Dược | |
77 | 1.012332 | Kiểm soát thay đổi trong thử kỹ thuật mới, phương pháp mới hoặc thử thiết bị y tế trên lâm sàng | Một phần | Khoa học, công nghệ và đào tạo | Cục Khoa học Công nghệ và Đào tạo - Bộ Y tế | |
78 | 1.012288 | Phê duyệt kết quả nghiên cứu thử nghiệm lâm sàng kỹ thuật mới, phương pháp mới | Một phần | Khoa học, công nghệ và đào tạo | Cục Khoa học công nghệ và Đào tạo - Bộ Y tế | |
79 | 1.012298 | Phê duyệt kết quả nghiên cứu thử nghiệm lâm sàng thiết bị y tế | Một phần | Khoa học, công nghệ và đào tạo | Cục Khoa học công nghệ và Đào tạo - Bộ Y tế | |
80 | 1.002262 | Phê duyệt kết quả thử thuốc trên lâm sàng | Một phần | Khoa học, công nghệ và đào tạo | Cục Khoa học công nghệ và Đào tạo | |
81 | 1.012286 | Phê duyệt nghiên cứu thử nghiệm lâm sàng kỹ thuật mới, phương pháp mới | Một phần | Khoa học, công nghệ và đào tạo | Cục Khoa học công nghệ và Đào tạo | |
82 | 1.012296 | Phê duyệt nghiên cứu thử nghiệm lâm sàng thiết bị y tế. | Một phần | Khoa học, công nghệ và đào tạo | Cục Khoa học công nghệ và Đào tạo - Bộ Y tế | |
83 | 1.002290 | Phê duyệt nghiên cứu thử thuốc trên lâm sàng | Một phần | Khoa học, công nghệ và đào tạo | Cục Khoa học công nghệ và Đào tạo | |
84 | 1.012287 | Phê duyệt thay đổi nghiên cứu thử nghiệm lâm sàng kỹ thuật mới, phương pháp mới | Một phần | Khoa học, công nghệ và đào tạo | Cục Khoa học công nghệ và Đào tạo | |
85 | 1.012297 | Phê duyệt thay đổi nghiên cứu thử nghiệm lâm sàng thiết bị y tế | Một phần | Khoa học, công nghệ và đào tạo | Cục Khoa học công nghệ và Đào tạo - Bộ Y tế | |
86 | 1.002274 | Phê duyệt thay đổi đề cương nghiên cứu thử thuốc trên lâm sàng | Toàn trình | Khoa học, công nghệ và đào tạo | Cục Khoa học công nghệ và Đào tạo | |
87 | 1.013032 | Quyết định chỉ định cơ sở xét nghiệm khẳng định HIV dương tính tham chiếu | Toàn trình | Phòng Bệnh | | |
88 | 1.013738 | Thay đổi, bổ sung giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc | Một phần | Dược phẩm | Cục Quản lý Dược - Bộ Y tế | |
89 | 1.013741 | Thu hồi giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc trong trường hợp cơ sở sản xuất hoặc cơ sở đăng ký thuốc, nguyên liệu làm thuốc đề nghị thu hồi giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc tại Việt Nam | Một phần | Dược phẩm | Cục Quản lý Dược - Bộ Y tế | |
90 | 1.005039 | Thủ tục cấp giấy đăng ký lưu hành dược liệu | Một phần | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền - Bộ Y tế | |
91 | 1.010741 | Thủ tục cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc cổ truyền miễn thử thuốc trên lâm sàng | Toàn trình | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền - Bộ Y tế | |
92 | 1.010742 | Thủ tục cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc cổ truyền phải thử thuốc trên lâm sàng và miễn một số giai đoạn thử thuốc trên lâm sàng | Toàn trình | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền - Bộ Y tế | |
93 | 1.002482 | Thủ tục cấp giấy đăng ký lưu hành vị thuốc cổ truyền | Toàn trình | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền - Bộ Y tế | |
94 | 1.011415 | Thủ tục công bố tiêu chuẩn chất lượng dược liệu. | Toàn trình | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền - Bộ Y tế | |
95 | 1.002085 | Thủ tục gia hạn giấy đăng ký lưu hành thuốc cổ truyền | Một phần | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | |
96 | 1.002457 | Thủ tục gia hạn giấy đăng ký lưu hành vị thuốc cổ truyền, dược liệu | Một phần | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền - Bộ Y tế | |
97 | 1.002447 | Thủ tục thay đổi, bổ sung giấy đăng ký lưu hành dược liệu (thay đổi lớn) | Một phần | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền - Bộ Y tế | |
98 | 1.002437 | Thủ tục thay đổi, bổ sung giấy đăng ký lưu hành dược liệu (thay đổi nhỏ) | Một phần | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền - Bộ Y tế | |
99 | 1.001890 | Thủ tục thay đổi, bổ sung giấy đăng ký lưu hành thuốc cổ truyền (thay đổi lớn) | Một phần | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền - Bộ Y tế | |
100 | 1.001984 | Thủ tục thay đổi, bổ sung giấy đăng ký lưu hành thuốc cổ truyền (thay đổi nhỏ) | Một phần | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền - Bộ Y tế | |
101 | 1.010682 | Thủ tục thay đổi, bổ sung giấy đăng ký lưu hành vị thuốc cổ truyền (thay đổi lớn) | Toàn trình | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền - Bộ Y tế | |
102 | 1.002465 | Thủ tục thay đổi, bổ sung giấy đăng ký lưu hành vị thuốc cổ truyền (thay đổi nhỏ) | Một phần | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền - Bộ Y tế | |
103 | 1.002422 | Thủ tục thu hồi giấy đăng ký lưu hành thuốc cổ truyền, vị thuốc cổ truyền, dược liệu | Một phần | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | |
104 | 1.012327 | Thủ tục thừa nhận tiêu chuẩn quản lý chất lượng cơ sở khám bệnh, chữa bệnh | Một phần | Khám bệnh, chữa bệnh | Cục Quản lý Khám chữa bệnh - Bộ Y tế, Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền - Bộ Y tế | |
105 | 3.000445 | Tiếp tục cho lưu hành thiết bị y tế trong trường hợp chủ sở hữu thiết bị y tế không tiếp tục sản xuất hoặc phá sản, giải thể đối với thiết bị y tế loại C, D | Một phần | Thiết bị y tế | Cục Hạ tầng và Thiết bị y tế - Bộ Y tế | |
106 | 1.002238 | Xác nhận Đơn hàng nhập khẩu mỹ phẩm dùng cho nghiên cứu, kiểm nghiệm | Một phần | Mỹ phẩm | Cục Quản lý Dược | |
107 | 1.012262 | Xếp cấp chuyên môn kỹ thuật | Một phần | Khám bệnh, chữa bệnh | Cục Quản lý Khám chữa bệnh - Bộ Y tế, Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền - Bộ Y tế, Sở Y tế | |
108 | 1.009249 | Xét tặng giải thưởng Hải Thượng Lãn Ông về công tác y dược cổ truyền | Một phần | Thi đua Khen thưởng | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | |
109 | 1.009346 | Xét tặng giải thưởng Đặng Văn Ngữ trong lĩnh vực Y tế dự phòng | Một phần | Thi đua Khen thưởng | Cục Y tế dự phòng | |
110 | 1.001411 | Đăng ký bản công bố sản phẩm nhập khẩu đối với thực phẩm bảo vệ sức khỏe, Phụ gia thực phẩm hỗn hợp có công dụng mới, phụ gia thực phẩm không thuộc trong danh mục phụ gia được phép sử dụng trong thực phẩm hoặc không đúng đối tượng sử dụng do Bộ Y tế quy định | Toàn trình | An toàn thực phẩm | Cục An toàn thực phẩm | |
111 | 1.001422 | Đăng ký bản công bố sản phẩm sản xuất trong nước đối với thực phẩm bảo vệ sức khỏe, Phụ gia thực phẩm hỗn hợp có công dụng mới, phụ gia thực phẩm không thuộc trong danh mục phụ gia được phép sử dụng trong thực phẩm hoặc không đúng đối tượng sử dụng do Bộ Y tế quy định | Toàn trình | An toàn thực phẩm | Cục An toàn thực phẩm | |
112 | 1.002319 | Đăng ký nghiên cứu thử thuốc trên lâm sàng theo thông tư 29/2018/TT-BYT | Một phần | Khoa học, công nghệ và đào tạo | Cục Khoa học công nghệ và Đào tạo | |
113 | 1.006424 | Đăng ký nội dung quảng cáo đối với thực phẩm bảo vệ sức khỏe | Toàn trình | An toàn thực phẩm | Cục An toàn thực phẩm | |
114 | 1.003136 | Đánh giá duy trì đáp ứng thực hành tốt phòng thí nghiệm | Một phần | Dược phẩm | Cục Quản lý Dược | |
115 | 1.008437 | Đánh giá duy trì đáp ứng Thực hành tốt sản xuất thuốc, nguyên liệu làm thuốc của cơ sở không thuộc diện cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược | Một phần | Dược phẩm | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền; Cục Quản lý Dược | |
116 | 1.008228 | Đánh giá duy trì đáp ứng Thực hành tốt sản xuất thuốc, nguyên liệu làm thuốc đối với cơ sở kinh doanh dược | Một phần | Dược phẩm | Cục Quản lý Dược | |
117 | 1.012328 | Đánh giá lần đầu việc đáp ứng thực hành tốt thử nghiệm lâm sàng kỹ thuật mới, phương pháp mới hoặc thiết bị y tế | Một phần | Khoa học, công nghệ và đào tạo | Cục Khoa học công nghệ và Đào tạo - Bộ Y tế | |
118 | 1.002316 | Đánh giá lần đầu việc đáp ứng Thực hành tốt thử thuốc trên lâm sàng đối với cơ sở kinh doanh dịch vụ thử thuốc trên lâm sàng | Một phần | Khoa học, công nghệ và đào tạo | Cục Khoa học công nghệ và Đào tạo | |
119 | 1.008397 | Đánh giá thay đổi, bổ sung việc đáp ứng Thực hành tốt nuôi trồng, thu hái dược liệu và các nguyên tắc, tiêu chuẩn khai thác dược liệu tự nhiên (GACP) | Toàn trình | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền - Bộ Y tế | |
120 | 1.008395 | Đánh giá việc đáp ứng Thực hành tốt nuôi trồng, thu hái dược liệu và các nguyên tắc, tiêu chuẩn khai thác dược liệu tự nhiên (GACP) | Toàn trình | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền - Bộ Y tế | |
121 | 1.004570 | Đánh giá việc đáp ứng thực hành tốt sản xuất của cơ sở sản xuất nguyên liệu làm thuốc là tá dược, vỏ nang tại nước ngoài khi đăng ký, lưu hành tại Việt Nam | Một phần | Dược phẩm | Cục Quản lý Dược | |
122 | 1.004582 | Đánh giá việc đáp ứng thực hành tốt sản xuất của cơ sở sản xuất thuốc, nguyên liệu làm thuốc là dược chất theo hình thức thẩm định hồ sơ liên quan đến điều kiện sản xuất và kiểm tra tại cơ sở sản xuất | Một phần | Dược phẩm | Cục Quản lý Dược | |
123 | 1.004589 | Đánh giá việc đáp ứng thực hành tốt sản xuất của cơ sở sản xuất thuốc, nguyên liệu thuốc là dược chất theo hình thức công nhận, thừa nhận kết quả thanh tra, kiểm tra của cơ quan quản lý nhà nước về dược | Một phần | Dược phẩm | Cục Quản lý Dược | |
124 | 2.000952 | Đánh giá đáp ứng Thực hành tốt phòng thí nghiệm đối với cơ sở kinh doanh dược | Một phần | Dược phẩm | Cục Quản lý Dược | |
125 | 2.000917 | Đánh giá đáp ứng Thực hành tốt phòng thí nghiệm đối với cơ sở thử nghiệm không vì mục đích thương mại | Một phần | Dược phẩm | Cục Quản lý Dược | |
126 | 1.008227 | Đánh giá đáp ứng Thực hành tốt sản xuất thuốc, nguyên liệu làm thuốc của cơ sở không thuộc diện cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược. | Một phần | Dược phẩm | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền; Cục Quản lý Dược | |
127 | 1.011456 | Đánh giá đáp ứng thực hành tốt sản xuất thuốc, nguyên liệu làm thuốc khi có thay đổi thuộc trường hợp quy định tại các điểm b, c hoặc d khoản 2 Điều 11 hoặc trường hợp cơ sở sản xuất sản xuất thuốc, nguyên liệu làm thuốc vô trùng có thay đổi thuộc điểm đ, e và g khoản 2 Điều 11 Thông tư 35/2018/TT-BYT | Một phần | Dược phẩm | Cục Quản lý Dược - Bộ Y tế, Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền - Bộ Y tế | |
128 | 1.008438 | Đánh giá đáp ứng thực hành tốt sản xuất thuốc, nguyên liệu làm thuốc khi có thay đổi thuộc trường hợp quy định tại điểm a Khoản 2 Điều 11 Thông tư 35/2018/TT-BYT | Một phần | Dược phẩm | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền; Cục Quản lý Dược | |
129 | 1.008226 | Đánh giá đáp ứng Thực hành tốt sản xuất thuốc, nguyên liệu làm thuốc đối với cơ sở kinh doanh dược. | Một phần | Dược phẩm | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền; Cục Quản lý Dược | |
130 | 1.008396 | Đánh giá định kì việc duy trì đáp ứng Thực hành tốt nuôi trồng, thu hái dược liệu và các nguyên tắc, tiêu chuẩn khai thác dược liệu tự nhiên (GACP) | Toàn trình | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền - Bộ Y tế | |
131 | 1.002342 | Đánh giá định kỳ việc duy trì đáp ứng Thực hành tốt thử thuốc trên lâm sàng | Một phần | Khoa học, công nghệ và đào tạo | Cục Khoa học công nghệ và Đào tạo | |
132 | 1.012330 | Đánh giá đột xuất việc đáp ứng Thực hành tốt thử kỹ thuật mới, phương pháp mới hoặc thử thiết bị y tế trên lâm sàng; đánh giá việc duy trì đáp ứng thực hành tốt Thử nghiệm lâm sàng kỹ thuật mới, phương pháp mới hoặc thiết bị y tế | Một phần | Khoa học, công nghệ và đào tạo | Cục Khoa học Công nghệ và Đào tạo - Bộ Y tế | |
133 | 2.001229 | Đề nghị nhập khẩu mẫu bệnh phẩm | Toàn trình | Phòng Bệnh | Cục Y tế dự phòng | |
134 | 1.012285 | Đề nghị thí điểm áp dụng kỹ thuật mới, phương pháp mới | Một phần | Khám bệnh, chữa bệnh | Cục Quản lý Khám chữa bệnh - Bộ Y tế, Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền - Bộ Y tế | |
135 | 1.012263 | Đề nghị xác định kỹ thuật mới, phương pháp mới | Một phần | Khám bệnh, chữa bệnh | Cục Quản lý Khám chữa bệnh - Bộ Y tế, Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền - Bộ Y tế | |
136 | 1.012277 | Đề nghị xem xét thừa nhận giấy phép hành nghề do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp | Một phần | Khám bệnh, chữa bệnh | Cục Quản lý Khám chữa bệnh - Bộ Y tế, Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền - Bộ Y tế | |
137 | 1.012422 | Đề nghị xét tặng Danh hiệu “Thầy thuốc Nhân dân”, “Thầy thuốc Ưu tú” | Một phần | Thi đua Khen thưởng | Chủ tịch nước, Vụ Tổ chức cán bộ - Bộ Y tế | |
138 | 1.004406 | Điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế (Cơ sở sản xuất thuốc, nguyên liệu làm thuốc; Cơ sở xuất khẩu, nhập khẩu thuốc, nguyên liệu làm thuốc; Cơ sở kinh doanh dịch vụ bảo quản thuốc, nguyên liệu làm thuốc; Cơ sở kinh doanh dịch vụ kiểm nghiệm thuốc, nguyên liệu làm thuốc; Cơ sở kinh doanh dịch vụ thử thuốc trên lâm sàng; Cơ sở kinh doanh dịch vụ thử tương đương sinh học của thuốc) | Một phần | Dược phẩm | Cục Khoa học công nghệ và Đào tạo; Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền; Cục Quản lý Dược | |
139 | 1.012292 | Điều chỉnh giấy phép hành nghề trong giai đoạn chuyển tiếp đối với hồ sơ nộp từ ngày 01 tháng 01 năm 2024 đến thời điểm kiểm tra đánh giá năng lực hành nghề đối với các chức danh bác sỹ, y sỹ, điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y, dinh dưỡng lâm sàng, cấp cứu viên ngoại viện, tâm lý lâm sàngĐiều chỉnh giấy phép hành nghề trong giai đoạn chuyển tiếp đối với hồ sơ nộp từ ngày 01 tháng 01 năm 2024 đến thời điểm kiểm tra đánh giá năng lực hành nghề đối với các chức danh bác sỹ, y sỹ, điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y, dinh dưỡng lâm sàng, cấp cứu viên ngoại viện, tâm lý lâm sàng | Toàn trình | Khám bệnh, chữa bệnh | Cục Quản lý Khám chữa bệnh - Bộ Y tế, Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền - Bộ Y tế | |
140 | 1.012280 | Điều chỉnh giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh | Toàn trình | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Khám chữa bệnh - Bộ Y tế, Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền - Bộ Y tế, Sở Y tế | |
141 | 1.004495 | Điều chỉnh nội dung Chứng chỉ hành nghề dược theo hình thức thi | Một phần | Dược phẩm | Cục Khoa học công nghệ và Đào tạo; Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền; Cục Quản lý Dược | |
142 | 1.013033 | Điều chỉnh quyết định chỉ định cơ sở xét nghiệm khẳng định HIV dương tính tham chiếu | Một phần | Phòng Bệnh | Cục Phòng bệnh - Bộ Y tế | |