76 | 1.003427 | Cấp giấy phép hoạt động đối với bệnh viện thuộc Bộ Y tế, bệnh viện tư nhân hoặc thuộc các Bộ khác (trừ các bệnh viện thuộc Bộ Quốc phòng) và áp dụng đối với trường hợp khi thay đổi hình thức tổ chức, chia tách, hợp nhất, sáp nhập | 4 | Khám bệnh, chữa bệnh | Cục Quản lý Khám, chữa Bệnh; Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | |
77 | 1.003848 | Cấp giấy phép hoạt động đối với bệnh viện thuộc Sở Y tế và áp dụng đối với trường hợp khi thay đổi hình thức tổ chức, chia tách, hợp nhất, sáp nhập | 2 | Khám bệnh, chữa bệnh | Sở Y tế | |
78 | 1.003491 | Cấp giấy phép hoạt động đối với Bệnh xá thuộc lực lượng Công an nhân dân | 4 | Khám bệnh, chữa bệnh | Cục Quản lý Khám, chữa Bệnh | |
79 | 2.001001 | Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở dịch vụ y tế thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế | 4 | Khám bệnh, chữa bệnh | Cục Quản lý Khám, chữa Bệnh | |
80 | 2.000984 | Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở dịch vụ y tế thuộc thẩm quyền của Sở Y tế | 2 | Khám bệnh, chữa bệnh | Sở Y tế | |
81 | 1.003672 | Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh khi thay đổi người chịu trách nhiệm chuyên môn của cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế | 4 | Khám bệnh, chữa bệnh | Cục Quản lý Khám, chữa Bệnh; Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | |
82 | 1.003531 | Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh khi thay đổi người chịu trách nhiệm chuyên môn của cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế | 2 | Khám bệnh, chữa bệnh | Sở Y tế | |
83 | 1.003642 | Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh khi thay đổi tên cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế | 4 | Khám bệnh, chữa bệnh | Cục Quản lý Khám, chữa Bệnh; Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | |
84 | 1.003628 | Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh khi thay đổi tên cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế | 2 | Khám bệnh, chữa bệnh | Sở Y tế | |
85 | 1.003627 | Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh khi thay đổi địa điểm thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế | 4 | Khám bệnh, chữa bệnh | Cục Quản lý Khám, chữa Bệnh; Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | |
86 | 1.003644 | Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh khi thay đổi địa điểm thuộc thẩm quyền của Sở Y tế | 2 | Khám bệnh, chữa bệnh | Sở Y tế | |
87 | 1.002058 | Cấp giấy phép hoạt động đối với khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo với trạm xá, trạm y tế cấp xã | 2 | Khám bệnh, chữa bệnh | Sở Y tế | |
88 | 1.003599 | Cấp giấy phép hoạt động đối với Nhà hộ sinh thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế | 4 | Khám bệnh, chữa bệnh | Cục Quản lý Khám, chữa Bệnh | |
89 | 1.003774 | Cấp giấy phép hoạt động đối với nhà hộ sinh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế | 2 | Khám bệnh, chữa bệnh | Sở Y tế | |
90 | 1.001793 | Cấp giấy phép hoạt động đối với phòng khám bác sỹ gia đình độc lập thuộc thẩm quyền của Sở Y tế | 2 | Khám bệnh, chữa bệnh | Sở Y tế | |
91 | 1.003535 | Cấp giấy phép hoạt động đối với Phòng khám chuyên khoa thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế | 4 | Khám bệnh, chữa bệnh | Cục Quản lý Khám, chữa Bệnh | |
92 | 1.003803 | Cấp giấy phép hoạt động đối với Phòng khám chuyên khoa thuộc thẩm quyền của Sở Y tế | 2 | Khám bệnh, chữa bệnh | Sở Y tế | |
93 | 1.003515 | Cấp giấy phép hoạt động đối với Phòng khám đa khoa thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế | 4 | Khám bệnh, chữa bệnh | Cục Quản lý Khám, chữa Bệnh | |
94 | 1.003876 | Cấp giấy phép hoạt động đối với Phòng khám đa khoa thuộc thẩm quyền của Sở Y tế | 2 | Khám bệnh, chữa bệnh | Sở Y tế | |
95 | 1.008068 | Cấp giấy phép hoạt động đối với Phòng khám, điều trị bệnh nghề nghiệp thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế | 4 | Y tế Dự phòng | Cục Quản lý Môi trường y tế | |
96 | 1.008069 | Cấp giấy phép hoạt động đối với Phòng khám, điều trị bệnh nghề nghiệp thuộc thẩm quyền của Sở Y tế | 2 | Y tế Dự phòng | Sở Y tế | |
97 | 1.001138 | Cấp Giấy phép hoạt động đối với trạm sơ cấp cứu chữ thập đỏ | 2 | Khám bệnh, chữa bệnh | Sở Y tế | |
98 | 1.003746 | Cấp giấy phép hoạt động đối với trạm xá, trạm y tế xã | 2 | Khám bệnh, chữa bệnh | Sở Y tế | |
99 | 2.000559 | Cấp Giấy phép hoạt động đối với điểm sơ cấp cứu chữ thập đỏ | 2 | Khám bệnh, chữa bệnh | Sở Y tế | |
100 | 1.002131 | Cấp giấy phép hoạt độngkhám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với cơ sở dịch vụ làm răng giả | 2 | Khám bệnh, chữa bệnh | Sở Y tế | |
101 | 1.002140 | Cấp giấy phép hoạt độngkhám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với cơ sở dịch vụ tiêm (chích), thay băng, đếm mạch, đo nhiệt độ, đo huyết áp | 2 | Khám bệnh, chữa bệnh | Sở Y tế | |
102 | 1.002957 | Cấp giấy phép nhập khẩu chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế do trên thị trường không có sản phẩm hoặc phương pháp sử dụng phù hợp với nhu cầu của tổ chức, cá nhân xin nhập khẩu | 4 | Y tế Dự phòng | Cục Quản lý Môi trường y tế | |
103 | 1.002963 | Cấp giấy phép nhập khẩu chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế là quà biếu, cho, tặng | 4 | Y tế Dự phòng | Cục Quản lý Môi trường y tế | |
104 | 1.003565 | Cấp giấy phép nhập khẩu chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế phục vụ mục đích viện trợ | 4 | Y tế Dự phòng | Cục Quản lý Môi trường y tế | |
105 | 1.003588 | Cấp giấy phép nhập khẩu chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế để nghiên cứu | 4 | Y tế Dự phòng | Cục Quản lý Môi trường y tế | |
106 | 1.003844 | Cấp giấy phép nhập khẩu trang thiết bị y tế | 4 | Trang thiết bị và công trình y tế | Vụ Trang thiết bị và Công trình y tế | |
107 | 1.002651 | Cấp giấy phép nhập khẩu trang thiết bị y tế | 4 | Trang thiết bị và công trình y tế | Vụ Trang thiết bị và Công trình y tế | |
108 | BYT-TTBYT-01 | Cấp giấy phép sinh phẩm chẩn đoán Invitro | 4 | Trang thiết bị và công trình y tế | Vụ Trang thiết bị và Công trình y tế | |
109 | 1.000074 | Cấp Giấy tiếp nhận bản công bố hợp quy dựa trên kết quả chứng nhận hợp quy của tổ chức chứng nhận hợp quy được chỉ định (bên thứ ba) đối với thuốc lá | 4 | An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng | Cục An toàn thực phẩm | |
110 | 1.000068 | Cấp Giấy tiếp nhận bản công bố hợp quy dựa trên kết quả tự đánh giá của tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh thuốc lá (bên thứ nhất) | 4 | An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng | Cục An toàn thực phẩm | |
111 | 1.000056 | Cấp Giấy Xác nhận công bố phù hợp quy định đối với thuốc lá | 4 | An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng | Cục An toàn thực phẩm | |
112 | 1.002587 | Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế | 4 | Khám bệnh, chữa bệnh | Cục Quản lý Khám, chữa Bệnh; Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | |
113 | 1.002464 | Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế | 2 | Khám bệnh, chữa bệnh | Sở Y tế | |
114 | 1.002564 | Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo hóa chất, chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế | 4 | Y tế Dự phòng | Cục Quản lý Môi trường y tế | |
115 | 1.002483 | Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo mỹ phẩm | 2 | Mỹ phẩm | Sở Y tế | |
116 | 1.004548 | Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc (trừ trường hợp quảng cáo thuốc theo phương tiện tổ chức hội thảo, hội nghị, sự kiện giới thiệu thuốc) | 4 | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Dược | |
117 | 1.004517 | Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc thông qua phương tiện tổ chức hội thảo, hội nghị, sự kiện giới thiệu thuốc | 4 | Dược phẩm | Cục Quản lý Dược | |
118 | 1.003963 | Cấp giấy xác nhận nội dung thông tin thuốc theo hình thức hội thảo giới thiệu thuốc | 2 | Dược phẩm | Sở Y tế | |
119 | 1.004543 | Cấp giấy xác nhận nội dung thông tin thuốc theo hình thức phát hành tài liệu thông tin thuốc | 4 | Dược phẩm | Cục Quản lý Dược | |
120 | 1.002355 | Cấp giấy đăng ký lưu hành nguyên liệu làm thuốc | 4 | Dược phẩm | Cục Quản lý Dược | |
121 | 1.002278 | Cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc chuyển giao sản xuất tại Việt Nam trường hợp thuốc trước chuyển giao chưa có Giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam | 4 | Dược phẩm | Cục Quản lý Dược | |
122 | 1.002333 | Cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc chuyển giao sản xuất tại Việt Nam trường hợp thuốc trước chuyển giao đã có Giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam | 4 | Dược phẩm | Cục Quản lý Dược | |
123 | 1.002369 | Cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc dược liệu | 4 | Dược phẩm | Cục Quản lý Dược | |
124 | 1.002379 | Cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc Generic | 4 | Dược phẩm | Cục Quản lý Dược | |
125 | 1.002397 | Cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc hóa dược mới, vắc xin, sinh phẩm | 4 | Dược phẩm | Cục Quản lý Dược | |
126 | 1.002307 | Cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc thực hiện công đoạn đóng gói thứ cấp tại Việt Nam đối với trường hợp đã có Giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam | 4 | Dược phẩm | Cục Quản lý Dược | |
127 | 1.010541 | Cấp khẩn cấp số lưu hành mới đối với trang thiết bị y tế loại C, D phục vụ cho phòng, chống dịch bệnh, khắc phục hậu quả thiên tai, thảm họa trong trường hợp cấp bách | 4 | Trang thiết bị và công trình y tế | Vụ Trang thiết bị và Công trình y tế | |
128 | 1.004513 | Cấp lại Chứng chỉ hành nghề dược theo hình thức thi | 4 | Dược phẩm | Cục Khoa học công nghệ và Đào tạo; Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền; Cục Quản lý Dược | |
129 | 1.004599 | Cấp lại Chứng chỉ hành nghề dược theo hình thức xét hồ sơ (trường hợp bị hư hỏng hoặc bị mất) | 2 | Dược phẩm | Sở Y tế | |
130 | 1.003800 | Cấp lại chứng chỉ hành nghề khám bệnh, chữa bệnh bị mất hoặc hư hỏng chứng chỉ hành nghề hoặc bị thu hồi chứng chỉ hành nghề theo quy định tại điểm a, b Khoản 1 Điều 29 Luật khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế | 2 | Khám bệnh, chữa bệnh | Sở Y tế | |
131 | 1.003299 | Cấp lại chứng chỉ hành nghề khám bệnh, chữa bệnh bị mất hoặc hư hỏng hoặc bị thu hồi chứng chỉ hành nghề theo quy định tại điểm a, b Khoản 1 Điều 29 Luật khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế | 4 | Khám bệnh, chữa bệnh | Cục Quản lý Khám, chữa Bệnh; Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | |
132 | 1.003282 | Cấp lại chứng chỉ hành nghề khám bệnh, chữa bệnh đối với người nước ngoài, người Việt Nam định cư ở nước ngoài bị thu hồi chứng chỉ hành nghề theo quy định tại điểm c, d, đ, e và g Khoản 1 Điều 29 Luật khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế | 4 | Khám bệnh, chữa bệnh | Cục Quản lý Khám, chữa Bệnh; Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | |
133 | 1.003291 | Cấp lại chứng chỉ hành nghề khám bệnh, chữa bệnh đối với người Việt Nam bị thu hồi chứng chỉ hành nghề theo quy định tại điểm c, d, đ, e và g Khoản 1 Điều 29 Luật khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế | 4 | Khám bệnh, chữa bệnh | Cục Quản lý Khám, chữa Bệnh; Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | |
134 | 1.003824 | Cấp lại chứng chỉ hành nghề khám bệnh, chữa bệnh đối với người Việt Nam bị thu hồi chứng chỉ hành nghề theo quy định tại điểm c, d, đ, e và g Khoản 1 Điều 29 Luật khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế | 2 | Khám bệnh, chữa bệnh | Sở Y tế | |
135 | 2.001072 | Cấp lại giấy chứng nhận cơ sở xét nghiệm đạt tiêu chuẩn an toàn sinh học cấp III do bị hỏng, bị mất | 4 | Y tế Dự phòng | Cục Y tế dự phòng | |
136 | 2.001080 | Cấp lại giấy chứng nhận cơ sở xét nghiệm đạt tiêu chuẩn an toàn sinh học cấp III do hết hạn | 4 | Y tế Dự phòng | Cục Y tế dự phòng | |
137 | 2.001060 | Cấp lại giấy chứng nhận cơ sở xét nghiệm đạt tiêu chuẩn an toàn sinh học cấp III do thay đổi tên của cơ sở xét nghiệm | 4 | Y tế Dự phòng | Cục Y tế dự phòng | |
138 | 1.008398 | Cấp lại Giấy chứng nhận dược liệu đạt GACP trong trường hợp bị mất hoặc hư hỏng | 4 | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | |
139 | 1.001561 | Cấp lại giấy chứng nhận là lương y thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế | 4 | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | |
140 | 2.000968 | Cấp lại giấy chứng nhận người sở hữu bài thuốc gia truyền và phương pháp chữa bệnh gia truyền thuộc thẩm quyền của Sở Y tế | 2 | Khám bệnh, chữa bệnh | Sở Y tế | |
141 | 1.002301 | Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động kiểm định trang thiết bị y tế | 4 | Trang thiết bị và công trình y tế | Vụ Trang thiết bị và Công trình y tế | |
142 | 1.004454 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế (Cơ sở sản xuất thuốc, nguyên liệu làm thuốc; Cơ sở xuất khẩu, nhập khẩu thuốc, nguyên liệu làm thuốc; Cơ sở kinh doanh dịch vụ bảo quản thuốc, nguyên liệu làm thuốc; Cơ sở kinh doanh dịch vụ kiểm nghiệm thuốc, nguyên liệu làm thuốc; Cơ sở kinh doanh dịch vụ thử thuốc trên lâm sàng; Cơ sở kinh doanh dịch vụ thử tương đương sinh học của thuốc) | 4 | Dược phẩm | Cục Khoa học công nghệ và Đào tạo; Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền; Cục Quản lý Dược | |
143 | 1.004576 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược thuộc thẩm quyền của Sở Y tế (Cơ sở bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc; Cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền) | 2 | Dược phẩm | Sở Y tế | |
144 | 1.003892 | Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh thuốc đối với cơ sở kinh doanh dịch vụ bảo quản dược liệu | 4 | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | |
145 | 1.003064 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm | 2 | Mỹ phẩm | Sở Y tế | |
146 | 1.006420 | Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện xét nghiệm khẳng định các trường hợp HIV dương tính thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế | 2 | Y tế Dự phòng | Cục Phòng, chống HIV/AIDS | |
147 | 1.006425 | Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện xét nghiệm khẳng định các trường hợp HIV dương tính thuộc thẩm quyền của Sở Y tế | 2 | Y tế Dự phòng | Sở Y tế | |
148 | 1.003105 | Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện xét nghiệm khẳng định các trường hợp HIV dương tính | 4 | Y tế Dự phòng | Cục Phòng, chống HIV/AIDS | |
149 | 1.002150 | Cấp lại giấy chứng sinh đối với trường hợp bị mất hoặc hư hỏng | 2 | Dân số - Sức khỏe sinh sản | Các cơ sở khám chữa bệnh Trung ương và địa phương | |
150 | 1.003564 | Cấp lại giấy chứng sinh đối với trường hợp bị nhầm lẫn khi ghi chép Giấy chứng sinh | 2 | Dân số - Sức khỏe sinh sản | Các cơ sở khám chữa bệnh Trung ương và địa phương | |