526 | 1.001069 | Đề nghị được thực hiện kỹ thuật xác định lại giới tính đối với người đủ 16 tuổi đến chưa đủ 18 tuổi | 2 | Giám định y khoa | Các cơ sở khám chữa bệnh Trung ương và địa phương | |
527 | 1.001050 | Đề nghị được thực hiện kỹ thuật xác định lại giới tính đối với người đủ 18 tuổi trở lên | 2 | Giám định y khoa | Các cơ sở khám chữa bệnh Trung ương và địa phương | |
528 | 1.004406 | Điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế (Cơ sở sản xuất thuốc, nguyên liệu làm thuốc; Cơ sở xuất khẩu, nhập khẩu thuốc, nguyên liệu làm thuốc; Cơ sở kinh doanh dịch vụ bảo quản thuốc, nguyên liệu làm thuốc; Cơ sở kinh doanh dịch vụ kiểm nghiệm thuốc, nguyên liệu làm thuốc; Cơ sở kinh doanh dịch vụ thử thuốc trên lâm sàng; Cơ sở kinh doanh dịch vụ thử tương đương sinh học của thuốc) | 4 | Dược phẩm | Cục Khoa học công nghệ và Đào tạo; Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền; Cục Quản lý Dược | |
529 | 1.004571 | Điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược thuộc thẩm quyền của Sở Y tế(Cơ sở bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc; cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền) | 2 | Dược phẩm | Sở Y tế | |
530 | 1.003073 | Điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm | 2 | Mỹ phẩm | Sở Y tế | |
531 | 1.003095 | Điều chỉnh giấy chứng nhận đủ điều kiện xét nghiệm khẳng định các trường hợp HIV dương tính | 4 | Y tế Dự phòng | Cục Phòng, chống HIV/AIDS | |
532 | 1.006421 | Điều chỉnh giấy chứng nhận đủ điều kiện xét nghiệm khẳng định các trường hợp HIV dương tính thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế | 4 | Y tế Dự phòng | Cục Phòng, chống HIV/AIDS | |
533 | 1.006431 | Điều chỉnh giấy chứng nhận đủ điều kiện xét nghiệm khẳng định các trường hợp HIV dương tính thuộc thẩm quyền của Sở Y tế | 2 | Y tế Dự phòng | | |
534 | 1.001808 | Điều chỉnh giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh trực thuộc Bộ Y tế khi thay đổi quy mô giường bệnh hoặc cơ cấu tổ chức hoặc phạm vi hoạt động chuyên môn | 4 | Khám bệnh, chữa bệnh | Cục Quản lý Khám, chữa Bệnh | |
535 | 1.001987 | Điều chỉnh giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh trực thuộc Sở Y tế khi thay đổi quy mô giường bệnh hoặc cơ cấu tổ chức hoặc phạm vi hoạt động chuyên môn | 2 | Khám bệnh, chữa bệnh | Sở Y tế | |
536 | 1.009814 | Điều chỉnh giấy phép hoạt động đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh khi thay đổi quy mô giường bệnh hoặc cơ cấu tổ chức hoặc phạm vi hoạt động chuyên môn thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế | 4 | Khám bệnh, chữa bệnh | Cục Quản lý Khám, chữa Bệnh; Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | |
537 | 1.003547 | Điều chỉnh giấy phép hoạt động đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh khi thay đổi quy mô giường bệnh hoặc cơ cấu tổ chức hoặc phạm vi hoạt động chuyên môn thuộc thẩm quyền của Sở Y tế | 2 | Khám bệnh, chữa bệnh | Sở Y tế | |
538 | 1.004495 | Điều chỉnh nội dung Chứng chỉ hành nghề dược theo hình thức thi | 4 | Dược phẩm | Cục Khoa học công nghệ và Đào tạo; Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền; Cục Quản lý Dược | |
539 | 1.004596 | Điều chỉnh nội dung Chứng chỉ hành nghề dược theo hình thức xét hồ sơ | 2 | Dược phẩm | Sở Y tế | |
540 | 1.001385 | Điều chỉnh nội dung của giấy phép nhập khẩu trang thiết bị y tế có thay đổi về tên của tổ chức, cá nhân nhập khẩu hoặc tên của trang thiết bị y tế nhập khẩu | 4 | Trang thiết bị và công trình y tế | Vụ Trang thiết bị và Công trình y tế | |
541 | 2.001058 | Đổi thẻ bảo hiểm y tế | 2 | Tài chính y tế | Bảo hiểm xã hội cấp huyện; Bảo hiểm xã hội cấp Tỉnh | |