1 |
2.000704 |
Bổ nhiệm giám định viên pháp y và giám định viên pháp y tâm thần thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế |
4 |
Tổ chức cán bộ |
Vụ Tổ chức cán bộ |
|
2 |
1.001523 |
Bổ nhiệm giám định viên pháp y và giám định viên pháp y tâm thần thuộc thẩm quyền của Sở Y tế |
2 |
Tổ chức cán bộ |
Sở Y tế |
|
3 |
1.003937 |
Bổ sung phạm vi kinh doanh trong Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh thuốc đối với cơ sở bán buôn dược liệu |
4 |
Dược phẩm |
Sở Y tế |
|
4 |
1.003837 |
Bổ sung phạm vi kinh doanh trong Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh thuốc đối với cơ sở kinh doanh dịch vụ bảo quản dược liệu/Thay đổi địa điểm, điều kiện kinh doanh |
4 |
Dược phẩm |
Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền |
|
5 |
1.004618 |
Bổ sung, thay đổi thông tin của thuốc đã kê khai, kê khai lại trong trường hợp có thay đổi so với thông tin đã được công bố nhưng giá thuốc không đổi |
4 |
Dược phẩm |
Cục Quản lý Dược |
|
6 |
1.003349 |
Cấp bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn trong chứng chỉ hành nghề thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế |
4 |
Khám bệnh, chữa bệnh |
Cục Quản lý Khám, chữa Bệnh; Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền |
|
7 |
1.003748 |
Cấp bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn trong chứng chỉ hành nghề thuộc thẩm quyền của Sở Y tế |
2 |
Khám bệnh, chữa bệnh |
Sở Y tế |
|
8 |
1.002294 |
Cấp bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động kiểm định trang thiết bị y tế |
4 |
Trang thiết bị và công trình y tế |
Vụ Trang thiết bị và Công trình y tế |
|
9 |
1.001927 |
Cấp chứng chỉ hành nghề bác sỹ gia đình thuộc thẩm quyền của Sở Y tế trước ngày 01/01/2016 |
2 |
Khám bệnh, chữa bệnh |
Sở Y tế |
|
10 |
1.004616 |
Cấp Chứng chỉ hành nghề dược (bao gồm cả trường hợp cấp Chứng chỉ hành nghề dược bị thu hồi theo quy định tại các khoản 1, 2, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11 Điều 28 của Luật dược)theo hình thức xét hồ sơ |
2 |
Dược phẩm |
Sở Y tế |
|
11 |
1.004534 |
Cấp Chứng chỉ hành nghề dược (bao gồm cả trường hợp cấp Chứng chỉ hành nghề dược nhưng Chứng chỉ hành nghề dược bị thu hồi theo quy định tại các khoản 1, 2, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11 Điều 28 của Luật dược) theo hình thức thi |
4 |
Dược phẩm |
Cục Khoa học công nghệ và Đào tạo; Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền; Cục Quản lý Dược |
|
12 |
1.004523 |
Cấp Chứng chỉ hành nghề dược theo hình thức thi trong trường hợp Chứng chỉ hành nghề dược bị ghi sai do lỗi cơ quan cấp Chứng chỉ hành nghề dược |
4 |
Dược phẩm |
Cục Khoa học công nghệ và Đào tạo; Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền; Cục Quản lý Dược |
|
13 |
1.004604 |
Cấp Chứng chỉ hành nghề dược theo hình thức xét hồ sơ trong trường hợp Chứng chỉ hành nghề dược bị ghi sai do lỗi của cơ quan cấp Chứng chỉ hành nghề dược |
2 |
Dược phẩm |
Sở Y tế |
|
14 |
1.003354 |
Cấp chứng chỉ hành nghề khám bệnh, chữa bệnh đối với người nước ngoài, người Việt Nam định cư ở nước ngoài |
4 |
Khám bệnh, chữa bệnh |
Cục Quản lý Khám, chữa Bệnh; Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền |
|
15 |
1.003433 |
Cấp chứng chỉ hành nghề khám bệnh, chữa bệnh đối với người Việt Nam thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế |
4 |
Khám bệnh, chữa bệnh |
Cục Quản lý Khám, chữa Bệnh; Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền |
|
16 |
1.004607 |
Cấp giấy chứng nhận bị phơi nhiễm với HIV do tai nạn rủi ro nghề nghiệp |
4 |
Y tế Dự phòng |
Cục Phòng, chống HIV/AIDS |
|
17 |
1.008085 |
Cấp giấy chứng nhận cơ sở giáo dục đủ điều kiện kiểm tra và công nhận biết tiếng Việt thành thạo hoặc sử dụng thành thạo ngôn ngữ khác hoặc đủ trình độ phiên dịch trong khám bệnh, chữa bệnh |
4 |
Khám bệnh, chữa bệnh |
Cục Khoa học công nghệ và Đào tạo |
|
18 |
1.002257 |
Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đáp ứng các nguyên tắc, tiêu chuẩn Thực hành tốt sản xuất mỹ phẩm của Hiệp hội các nước Đông Nam Á (CGMP-ASEAN) |
4 |
Mỹ phẩm |
Cục Quản lý Dược |
|
19 |
1.005438 |
Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với các cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm thuộc thẩm quyền Bộ Y tế |
4 |
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng |
Cục An toàn thực phẩm |
|
20 |
1.002425 |
Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm, kinh doanh dịch vụ ăn uống thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh |
2 |
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng |
Ủy ban nhân dân cấp tỉnh |
|
21 |
1.002204 |
Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch y tế mẫu vi sinh y học, sản phẩm sinh học, mô, bộ phận cơ thể người |
2 |
Y tế Dự phòng |
Trung tâm kiểm dịch Y tế Quốc tế |
|
22 |
2.000972 |
Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch y tế thi thể, hài cốt |
2 |
Y tế Dự phòng |
Trung tâm kiểm dịch Y tế Quốc tế |
|
23 |
1.001599 |
Cấp giấy chứng nhận là lương y cho các đối tượng quy định tại Khoản 2, Điều 1, Thông tư số 29/2015/TT-BYT |
4 |
Y Dược cổ truyền |
Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền |
|
24 |
1.001572 |
Cấp giấy chứng nhận là lương y cho các đối tượng quy định tại Khoản 3, Điều 1, Thông tư số 29/2015/TT-BYT |
4 |
Y Dược cổ truyền |
Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền |
|
25 |
1.001398 |
Cấp giấy chứng nhận là lương y cho các đối tượng quy định tại Khoản 6, Điều 1, Thông tư số 29/2015/TT-BYT |
2 |
Khám bệnh, chữa bệnh |
Sở Y tế |
|
26 |
BYT-160120220-01 |
Cấp giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế xuất khẩu thuộc quyền quản lý của Bộ Y tế |
4 |
Y tế Dự phòng |
|
|
27 |
1.009566 |
Cấp Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với mỹ phẩm sản xuất trong nước để xuất khẩu |
2 |
Mỹ phẩm |
Sở Y tế |
|
28 |
1.002484 |
Cấp giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với sản phẩm thực phẩm xuất khẩu thuộc quyền quản lý của Bộ Y tế |
4 |
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng |
Cục An toàn thực phẩm |
|
29 |
1.002991 |
Cấp giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với trang thiết bị y tế đã có số lưu hành |
4 |
Trang thiết bị và công trình y tế |
Vụ Trang thiết bị và Công trình y tế |
|
30 |
2.000980 |
Cấp giấy chứng nhận người sở hữu bài thuốc gia truyền và phương pháp chữa bệnh gia truyền thuộc thẩm quyền của Sở Y tế |
2 |
Khám bệnh, chữa bệnh |
Sở Y tế |
|