271 | 2.000349 | Đăng ký thuốc gia công của thuốc đó có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam còn hiệu lực (thuốc thành phẩm hóa dược, vắc xin, huyết thanh chứa kháng thể, sinh phẩm y tế) – Thuốc đó thực hiện theo ACTD | 4 | Dược phẩm | Cục Quản lý Dược | |
272 | 2.000360 | Đăng ký thuốc gia công của thuốc đó có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam còn hiệu lực (thuốc từ dược liệu trừ thuốc đông y) | 4 | Dược phẩm | Cục Quản lý Dược | |
273 | 1.001169 | Đăng ký thuốc gia công để xuất khẩu (không lưu hành ở Việt Nam) | 4 | Dược phẩm | Cục Quản lý Dược | |
274 | 1.008444 | Đánh giá duy trì đáp ứng Thực hành tốt bảo quản thuốc, nguyên liệu làm thuốc đối với cơ sở kinh doanh dược | 4 | Dược phẩm | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền; Cục Quản lý Dược | |
275 | 1.003136 | Đánh giá duy trì đáp ứng thực hành tốt cơ sở thử nghiệm | 4 | Dược phẩm | Cục Quản lý Dược | |
276 | 1.008437 | Đánh giá duy trì đáp ứng Thực hành tốt sản xuất thuốc, nguyên liệu làm thuốc của cơ sở không thuộc diện cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược | 4 | Dược phẩm | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền; Cục Quản lý Dược | |
277 | 1.008228 | Đánh giá duy trì đáp ứng Thực hành tốt sản xuất thuốc, nguyên liệu làm thuốc đối với cơ sở kinh doanh dược | 4 | Dược phẩm | Cục Quản lý Dược | |
278 | 1.002316 | Đánh giá lần đầu việc đáp ứng Thực hành tốt thử thuốc trên lâm sàng đối với cơ sở kinh doanh dịch vụ thử thuốc trên lâm sàng | 4 | Đào tạo Nghiên cứu khoa học | Cục Khoa học công nghệ và Đào tạo | |
279 | 1.008397 | Đánh giá thay đổi, bổ sung việc đáp ứng Thực hành tốt nuôi trồng, thu hái dược liệu và các nguyên tắc, tiêu chuẩn khai thác dược liệu tự nhiên (GACP) | 4 | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | |
280 | 1.008395 | Đánh giá việc đáp ứng Thực hành tốt nuôi trồng, thu hái dược liệu và các nguyên tắc, tiêu chuẩn khai thác dược liệu tự nhiên (GACP) | 4 | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | |