THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
STT | Mã | Tên thủ tục | Mức độ | Lĩnh vực | Cơ quan thực hiện | Nộp hồ sơ |
---|---|---|---|---|---|---|
541 | 2.001058 | Đổi thẻ bảo hiểm y tế | 2 | Tài chính y tế | Bảo hiểm xã hội cấp huyện; Bảo hiểm xã hội cấp Tỉnh |
STT | Mã | Tên thủ tục | Mức độ | Lĩnh vực | Cơ quan thực hiện | Nộp hồ sơ |
---|---|---|---|---|---|---|
541 | 2.001058 | Đổi thẻ bảo hiểm y tế | 2 | Tài chính y tế | Bảo hiểm xã hội cấp huyện; Bảo hiểm xã hội cấp Tỉnh |