STT Tên thủ tục Mức độ Lĩnh vực Cơ quan thực hiện Nộp hồ sơ
11 1.002257 Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đáp ứng các nguyên tắc, tiêu chuẩn Thực hành tốt sản xuất mỹ phẩm của Hiệp hội các nước Đông Nam Á (CGMP-ASEAN) Một phần Mỹ phẩm Cục Quản lý Dược
12 1.005438 Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với các cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm thuộc thẩm quyền quản lý của Bộ Y tế Một phần An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng Cục An toàn thực phẩm
13 1.001599 Cấp giấy chứng nhận là lương y cho các đối tượng quy định tại Khoản 2, Điều 1, Thông tư số 29/2015/TT-BYT Một phần Y Dược cổ truyền Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền
14 1.001572 Cấp giấy chứng nhận là lương y cho các đối tượng quy định tại Khoản 3, Điều 1, Thông tư số 29/2015/TT-BYT Một phần Y Dược cổ truyền Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền
15 BYT-160120220-01 Cấp giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế xuất khẩu thuộc quyền quản lý của Bộ Y tế Một phần Y tế Dự phòng
16 1.002484 Cấp giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với sản phẩm thực phẩm xuất khẩu thuộc quyền quản lý của Bộ Y tế Toàn trình An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng Cục An toàn thực phẩm
17 1.002991 Cấp giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với trang thiết bị y tế đã có số lưu hành Toàn trình Thiết bị y tế Cục Cơ sở Hạ tầng và Trang thiết bị Y tế
18 1.002151 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động kiểm định trang thiết bị y tế Toàn trình Thiết bị y tế Cục Cơ sở Hạ tầng và Trang thiết bị Y tế
19 1.010229 Cấp giấy chứng nhận đăng ký lưu hành đối với trang thiết bị y tế loại C, D phục vụ phòng, chống dịch COVID-19 trong trường hợp cấp bách Một phần Thiết bị y tế Cục Cơ sở Hạ tầng và Trang thiết bị Y tế
20 1.013423 Cấp giấy chứng nhận đối với thực phẩm xuất khẩu Một phần An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng Cục An toàn thực phẩm - Bộ Y tế