THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
STT | Mã | Tên thủ tục | Mức độ | Lĩnh vực | Cơ quan thực hiện | Nộp hồ sơ |
---|---|---|---|---|---|---|
111 | 1.000056 | Cấp Giấy Xác nhận công bố phù hợp quy định đối với thuốc lá | 4 | An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng | Cục An toàn thực phẩm | |
112 | 1.002587 | Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế | 4 | Khám bệnh, chữa bệnh | Cục Quản lý Khám, chữa Bệnh; Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | |
113 | 1.002464 | Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế | 2 | Khám bệnh, chữa bệnh | Sở Y tế | |
114 | 1.002564 | Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo hóa chất, chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế | 4 | Y tế Dự phòng | Cục Quản lý Môi trường y tế | |
115 | 1.002483 | Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo mỹ phẩm | 2 | Mỹ phẩm | Sở Y tế |