401 | 1.003355 | Thay đổi, bổ sung giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc - Thuộc thay đổi nhỏ chỉ yêu cầu thông báo cho cơ quan quản lý | 4 | Dược phẩm | Cục Quản lý Dược | |
402 | 1.001922 | Thay đổi, bổ sung giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc thuộc thay đổi nhỏ cần phê duyệt | 4 | Dược phẩm | Cục Quản lý Dược | |
403 | 1.002122 | Thay đổi, bổ sung phạm vi chỉ định cơ sở kiểm nghiệm thực phẩm phục vụ quản lý nhà nước | 4 | An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng | Cục An toàn thực phẩm | |
404 | 1.004557 | Thông báo hoạt động bán lẻ thuốc lưu động | 2 | Dược phẩm | Sở Y tế | |
405 | 1.000844 | Thông báo hoạt động đối với tổ chức tư vấn về phòng, chống HIV/AIDS | 2 | Y tế Dự phòng | Sở Y tế | |
406 | 1.003601 | Thông báo thay đổi nội dung, hình thức nhãn chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế | 4 | Y tế Dự phòng | Cục Quản lý Môi trường y tế | |
407 | 1.003350 | Thu hồi giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc trong trường hợp cơ sở sản xuất hoặc cơ sở đăng ký thuốc, nguyên liệu làm thuốc đề nghị thu hồi giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc tại Việt Nam | 4 | Dược phẩm | Cục Quản lý Dược | |
408 | 1.005039 | Thủ tục cấp giấy đăng ký lưu hành dược liệu | 4 | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | |
409 | 1.010741 | Thủ tục cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc cổ truyền miễn thử thuốc trên lâm sàng | 4 | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y Dược Cổ truyền | |
410 | 1.002148 | Thủ tục cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc cổ truyền nhập khẩu miễn thử lâm sàng hoặc miễn một số giai đoạn thử thuốc trên lâm sang | 4 | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | |