81 | 1.012297 | Phê duyệt thay đổi nghiên cứu thử nghiệm lâm sàng thiết bị y tế | Một phần | Khoa học, công nghệ và đào tạo | Cục Khoa học công nghệ và Đào tạo - Bộ Y tế | |
82 | 1.002274 | Phê duyệt thay đổi đề cương nghiên cứu thử thuốc trên lâm sàng | Toàn trình | Khoa học, công nghệ và đào tạo | Cục Khoa học công nghệ và Đào tạo | |
83 | 1.013032 | Quyết định chỉ định cơ sở xét nghiệm khẳng định HIV dương tính tham chiếu | Một phần | Phòng Bệnh | Cục Phòng bệnh - Bộ Y tế | |
84 | 1.014098 | Quyết định cho phép chuyển đổi mục đích sử dụng dược chất, dược liệu để sản xuất thuốc được cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc có chỉ định sử dụng phòng, điều trị bệnh truyền nhiễm thuộc nhóm A đã được công bố dịch theo quy định của pháp luật về phòng, chống bệnh truyền nhiễm đối với dược chất, dược liệu đã được cấp phép nhập khẩu để sử dụng cho mục đích khác | Một phần | Dược phẩm | Bộ Y tế | |
85 | 1.014117 | Thẩm định, đánh giá đáp ứng Thực hành tốt sản xuất của cơ sở sản xuất thuốc, nguyên liệu làm thuốc tại nước ngoài khi đăng ký lưu hành tại Việt Nam | Một phần | Dược phẩm | Bộ Y tế | |
86 | 1.014043 | Thay đổi, bổ sung giấy đăng ký lưu hành thuốc cổ truyền | Một phần | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền - Bộ Y tế | |
87 | 1.013738 | Thay đổi, bổ sung giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc | Một phần | Dược phẩm | Cục Quản lý Dược - Bộ Y tế | |
88 | 1.014047 | Thay đổi, bổ sung giấy đăng ký lưu hành vị thuốc cổ truyền, dược liệu | Một phần | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền - Bộ Y tế | |
89 | 1.013741 | Thu hồi giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc trong trường hợp cơ sở sản xuất hoặc cơ sở đăng ký thuốc, nguyên liệu làm thuốc đề nghị thu hồi giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc tại Việt Nam | Toàn trình | Dược phẩm | Cục Quản lý Dược - Bộ Y tế | |
90 | 1.010742 | Thủ tục cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc cổ truyền phải thử thuốc trên lâm sàng và miễn một số giai đoạn thử thuốc trên lâm sàng | Toàn trình | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền - Bộ Y tế | |
91 | 1.002482 | Thủ tục cấp giấy đăng ký lưu hành vị thuốc cổ truyền | Toàn trình | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền - Bộ Y tế | |
92 | 1.014037 | Thủ tục công bố tiêu chuẩn chất lượng vị thuốc cổ truyền, dược liệu | Một phần | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền - Bộ Y tế | |
93 | 1.010682 | Thủ tục thay đổi, bổ sung giấy đăng ký lưu hành vị thuốc cổ truyền (thay đổi lớn) | Toàn trình | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền - Bộ Y tế | |
94 | 1.014044 | Thủ tục thu hồi giấy đăng ký lưu hành thuốc cổ truyền, vị thuốc cổ truyền, dược liệu | Một phần | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền - Bộ Y tế | |
95 | 1.012327 | Thủ tục thừa nhận tiêu chuẩn quản lý chất lượng cơ sở khám bệnh, chữa bệnh | Một phần | Khám bệnh, chữa bệnh | Cục Quản lý Khám chữa bệnh - Bộ Y tế, Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền - Bộ Y tế | |
96 | 3.000445 | Tiếp tục cho lưu hành thiết bị y tế trong trường hợp chủ sở hữu thiết bị y tế không tiếp tục sản xuất hoặc phá sản, giải thể đối với thiết bị y tế loại C, D | Một phần | Thiết bị y tế | Cục Hạ tầng và Thiết bị y tế - Bộ Y tế | |
97 | 1.002238 | Xác nhận Đơn hàng nhập khẩu mỹ phẩm dùng cho nghiên cứu, kiểm nghiệm | Một phần | Mỹ phẩm | Cục Quản lý Dược | |
98 | 1.012262 | Xếp cấp chuyên môn kỹ thuật | Một phần | Khám bệnh, chữa bệnh | Cục Quản lý Khám chữa bệnh - Bộ Y tế, Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền - Bộ Y tế, Sở Y tế | |
99 | 1.009249 | Xét tặng giải thưởng Hải Thượng Lãn Ông về công tác y dược cổ truyền | Một phần | Thi đua Khen thưởng | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | |
100 | 1.009346 | Xét tặng giải thưởng Đặng Văn Ngữ trong lĩnh vực Y tế dự phòng | Một phần | Thi đua Khen thưởng | Cục Y tế dự phòng | |