1 | 1.002522 | Cấp lại thẻ bảo hiểm y tế | 2 | Tài chính y tế | Bảo hiểm xã hội cấp huyện; Bảo hiểm xã hội tỉnh | |
2 | 1.002535 | Cấp thẻ bảo hiểm y tế | 2 | Tài chính y tế | Bảo hiểm xã hội cấp huyện; Bảo hiểm xã hội tỉnh | |
3 | 2.001252 | Ký hợp đồng khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế hằng năm | 2 | Tài chính y tế | Bảo hiểm xã hội cấp huyện; Bảo hiểm xã hội cấp Tỉnh | |
4 | 1.003048 | Ký hợp đồng khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế lần đầu | 2 | Tài chính y tế | Bảo hiểm xã hội cấp huyện; Bảo hiểm xã hội cấp Tỉnh | |
5 | 1.003034 | Ký Hợp đồng khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế đối với Cơ sở khám bệnh, chữa bệnh được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt bổ sung chức năng, nhiệm vụ, phạm vi chuyên môn, hạng bệnh viện trong việc thực hiện khám bệnh, chữa bệnh | 2 | Tài chính y tế | Bảo hiểm xã hội cấp huyện; Bảo hiểm xã hội cấp Tỉnh | |
6 | 1.002418 | Phê duyệt chương trình hỗ trợ thuốc miễn phí một phần không thuộc khoản viện trợ phi Chính phủ nước ngoài | 4 | Tài chính y tế | Vụ Bảo hiểm xã hội | |
7 | 1.002995 | Thanh toán chi phí Khám bệnh, chữa bệnh một số trường hợp giữa cơ sở Khám bệnh, chữa bệnh và cơ quan Bảo hiểm xã hội | 2 | Tài chính y tế | Bảo hiểm xã hội cấp huyện; Bảo hiểm xã hội cấp Tỉnh | |
8 | 1.002977 | Thanh toán trực tiếp chi phí khám bệnh, chữa bệnh giữa Cơ quan Bảo hiểm xã hội và người tham gia bảo hiểm y tế | 2 | Tài chính y tế | Bảo hiểm xã hội cấp huyện | |
9 | 2.001265 | Thủ tục khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế theo Nghị định 146/2018/NĐ-CP | 2 | Tài chính y tế | Các cơ sở khám chữa bệnh Trung ương và địa phương | |
10 | 2.001058 | Đổi thẻ bảo hiểm y tế | 2 | Tài chính y tế | Bảo hiểm xã hội cấp huyện; Bảo hiểm xã hội cấp Tỉnh | |