11 | 1.010741 | Thủ tục cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc cổ truyền miễn thử thuốc trên lâm sàng | Một phần | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y Dược Cổ truyền | |
12 | 1.010742 | Thủ tục cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc cổ truyền phải thử thuốc trên lâm sàng và miễn một số giai đoạn thử thuốc trên lâm sàng | Một phần | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y Dược Cổ truyền | |
13 | 1.002482 | Thủ tục cấp giấy đăng ký lưu hành vị thuốc cổ truyền | Toàn trình | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | |
14 | 1.002457 | Thủ tục gia hạn giấy đăng ký lưu hành dược liệu | Một phần | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | |
15 | 1.002085 | Thủ tục gia hạn giấy đăng ký lưu hành thuốc cổ truyền | Toàn trình | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | |
16 | 2.001045 | Thủ tục gia hạn giấy đăng ký lưu hành vị thuốc cổ truyền | Toàn trình | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | |
17 | 1.002447 | Thủ tục thay đổi, bổ sung giấy đăng ký lưu hành dược liệu (Đối với hồ sơ đăng ký lưu hành dược liệu có nội dung thay đổi, bổ sung quy định tại Phụ lục II.1 ban hành kèm theo Thông tư số 21/2018/TT-BYT) | Một phần | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | |
18 | 1.002437 | Thủ tục thay đổi, bổ sung giấy đăng ký lưu hành dược liệu (Đối với hồ sơ đăng ký lưu hành dược liệu có nội dung thay đổi, bổ sung quy định tại Phụ lục II.2 ban hành kèm theo Thông tư số 21/2018/TT-BYT) | Một phần | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | |
19 | 1.001890 | Thủ tục thay đổi, bổ sung giấy đăng ký lưu hành thuốc cổ truyền ( có nội dung thay đổi, bổ sung quy định tại Phụ lục II.1 ban hành kèm theo Thông tư số 21/2018/TT-BYT) | Một phần | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | |
20 | 1.001984 | Thủ tục thay đổi, bổ sung giấy đăng ký lưu hành thuốc cổ truyền ( có nội dung thay đổi, bổ sung quy định tại Phụ lục II.2 ban hành kèm theo Thông tư số 21/2018/TT-BYT) | Một phần | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | |